Có 2 kết quả:

Hé qǔ ㄏㄜˊ ㄑㄩˇhé qū ㄏㄜˊ ㄑㄩ

1/2

Hé qǔ ㄏㄜˊ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hequ county in Xinzhou 忻州[Xin1 zhou1], Shanxi

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

hé qū ㄏㄜˊ ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bend (of a river)
(2) meander

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0