Có 1 kết quả:

Hé dōng shī ㄏㄜˊ ㄉㄨㄥ ㄕ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shrew
(2) see also 河東獅吼|河东狮吼[He2 dong1 shi1 hou3]

Bình luận 0