Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé shuǐ
ㄏㄜˊ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
河水
hé shuǐ
ㄏㄜˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
river water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Thìn Đông Cao độ sơ thu nhàn vọng - 丙辰東皋渡初秋閒望
(
Bùi Trục
)
•
Đề Ni Liên hà - 題尼蓮河
(
Huyền Trang
)
•
Điền gia tự thuật - 田家自述
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đông - 冬
(
Thái Thuận
)
•
Hoài Trinh Như tỉ - 懷貞如姊
(
Mâu Bảo Quyên
)
•
Tặng Trình xử sĩ - 贈程處士
(
Vương Tích
)
•
Thạc nhân 4 - 碩人 4
(
Khổng Tử
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜
(
Trần Lượng
)
•
Trần châu - 陳州
(
Tô Thức
)
•
Vọng tầm - 望尋
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0