Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé pàn
ㄏㄜˊ ㄆㄢˋ
1
/1
河畔
hé pàn
ㄏㄜˊ ㄆㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riverside
(2) river plain
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biên từ - 邊詞
(
Trương Kính Trung
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 3 - 蝶戀花其三
(
Âu Dương Tu
)
•
Giang túc văn lô quản - 江宿聞蘆管
(
Trịnh Cốc
)
•
Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 1: Xuân sinh - 潯陽春(元和十二年作)其一-春生
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Lư Long Vân
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thính Vương thị thoại Quy Châu Chiêu Quân miếu - 聽王氏話歸州昭君廟
(
Lý Viễn
)
•
Trú mã thính - Hoạ Vương Thuấn Khanh “Chu hành tứ vịnh” kỳ 1 - 駐馬聽-和王舜卿舟行四詠其一
(
Dương Thận
)
•
Trùng biệt - 重別
(
Hứa Hồn
)
•
Vãn xuân giang tình ký hữu nhân - 晚春江晴寄友人
(
Hàn Tông
)
Bình luận
0