Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé dào
ㄏㄜˊ ㄉㄠˋ
1
/1
河道
hé dào
ㄏㄜˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) river course
(2) river channel
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiến thành nam - 戰城南
(
Lý Bạch
)
•
Tống Nguỵ Đại tòng quân - 送魏大從軍
(
Trần Tử Ngang
)
•
Tống Trường Tôn cửu thị ngự phó Vũ Uy phán quan - 送長孫九侍御赴武威判官
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0