Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EOHH (水人竹竹)
Unicode: U+6CB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễn, lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): そこな.う (sokona.u)
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tắc, không thông

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nước chảy không thông.
2. (Danh) Ác khí, tai họa, tật bệnh. ◎Như: “tai lệ” 災沴 dịch lệ truyền nhiễm.
3. (Động) Làm hại, tồn thương.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước chảy bí, chảy không thông.
② Cái khí ác lệ, như tai lệ 災沴 dịch lệ truyền nhiễm.
③ Một âm là diễn. Lăng loàn (lấn láp khuấy rối).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khí bất hoà tổn hại nhau: 陰陽之氣有沴 Khí âm và khí dương bất hoà nhau (Trang tử);
② Tai khí, ác khí: 災沴 Bệnh dịch truyền nhiễm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước chảy không thuận lợi, gặp nhiều chướng ngại — Hơi thở khó khăn.

Từ điển Trung-Anh

miasma