Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: ENF (水弓火)
Unicode: U+6CB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước đầy ứ
2. như chữ 沴