Có 1 kết quả:

ㄈㄚ
Âm Pinyin: ㄈㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: EIKK (水戈大大)
Unicode: U+6CB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faat3

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄈㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove evil
(2) to cleanse
(3) to wash away