Có 1 kết quả:
fèi fèi yáng yáng ㄈㄟˋ ㄈㄟˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
fèi fèi yáng yáng ㄈㄟˋ ㄈㄟˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bubbling and gurgling
(2) hubbubing
(3) abuzz
(2) hubbubing
(3) abuzz
Bình luận 0
fèi fèi yáng yáng ㄈㄟˋ ㄈㄟˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0