Có 1 kết quả:
fèi téng ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a liquid) to boil
(2) (of sentiments etc) to boil over
(3) to flare up
(4) to be impassioned
(2) (of sentiments etc) to boil over
(3) to flare up
(4) to be impassioned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0