Có 1 kết quả:
yóu guāng ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glossy
(2) gleaming
(3) shiny (due to greasiness)
(4) slick
(5) greasy
(6) oily
(2) gleaming
(3) shiny (due to greasiness)
(4) slick
(5) greasy
(6) oily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0