Có 1 kết quả:
yóu zuǐ huá shé ㄧㄡˊ ㄗㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˊ ㄕㄜˊ
yóu zuǐ huá shé ㄧㄡˊ ㄗㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˊ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glib
(2) oily-mouthed and smooth talking
(2) oily-mouthed and smooth talking
Bình luận 0
yóu zuǐ huá shé ㄧㄡˊ ㄗㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˊ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0