Có 1 kết quả:

yóu liào ㄧㄡˊ ㄌㄧㄠˋ

1/1

yóu liào ㄧㄡˊ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oilseed
(2) oil
(3) fuel

Bình luận 0