Có 1 kết quả:

yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

1/1

yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grease
(2) profit
(3) ill-gotten gains

Bình luận 0