Có 1 kết quả:

yóu huá ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˊ

1/1

yóu huá ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oily
(2) greasy
(3) unctuous
(4) slippery (character)