Có 1 kết quả:
yóu pō chě miàn ㄧㄡˊ ㄆㄛ ㄔㄜˇ ㄇㄧㄢˋ
yóu pō chě miàn ㄧㄡˊ ㄆㄛ ㄔㄜˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broad, belt-shaped noodles, popular in Shaanxi, also known as biángbiáng miàn
Bình luận 0
yóu pō chě miàn ㄧㄡˊ ㄆㄛ ㄔㄜˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0