Có 1 kết quả:
yóu rán ér shēng ㄧㄡˊ ㄖㄢˊ ㄦˊ ㄕㄥ
yóu rán ér shēng ㄧㄡˊ ㄖㄢˊ ㄦˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arising involuntarily (idiom); spontaneous
(2) to spring up unbidden (of emotion)
(2) to spring up unbidden (of emotion)
Bình luận 0