Có 1 kết quả:

yóu nì ㄧㄡˊ ㄋㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grease
(2) greasy food
(3) oily
(4) rich (of food)
(5) fatty
(6) greasy and dirty
(7) a slippery character

Bình luận 0