Có 1 kết quả:
yóu cài ㄧㄡˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oilseed rape (Brassica napus)
(2) flowering edible rape (Brassica chinensis var. oleifera)
(2) flowering edible rape (Brassica chinensis var. oleifera)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0