Có 1 kết quả:

yóu cài zǐ ㄧㄡˊ ㄘㄞˋ ㄗˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) oilseed rape (Brassica campestris)
(2) rapeseed
(3) coleseed

Bình luận 0