Có 1 kết quả:
yóu yán jiàng cù ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤˋ ㄘㄨˋ
yóu yán jiàng cù ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤˋ ㄘㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) oil, salt, soy sauce and vinegar
(2) (fig.) the trivia of everyday life
(2) (fig.) the trivia of everyday life
yóu yán jiàng cù ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤˋ ㄘㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh