Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ Tổng nét: 8 Bộ: shǔi 水 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡田 Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一 Thương Hiệt: EW (水田) Unicode: U+6CBA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điền Âm Nhật (onyomi): デン (den) Âm Hàn: 점 Âm Quảng Đông: tin4