Có 3 kết quả:
chí ㄔˊ • yí ㄧˊ • zhì ㄓˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡台
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: EIR (水戈口)
Unicode: U+6CBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trị
Âm Nôm: chệ, trị, trịa
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Âm Nôm: chệ, trị, trịa
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách luyện kính - 百煉鏡 (Bạch Cư Dị)
• Cảm thời kỳ 2 - 感時其二 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hoạ Tử Do “Hàn thực” - 和子由寒食 (Tô Thức)
• Lục y 3 - 綠衣 3 (Khổng Tử)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 1 - 賦得掬水月在手其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Đàm Thận Huy)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論 (Trần Quý Cáp)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Cảm thời kỳ 2 - 感時其二 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hoạ Tử Do “Hàn thực” - 和子由寒食 (Tô Thức)
• Lục y 3 - 綠衣 3 (Khổng Tử)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 1 - 賦得掬水月在手其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Đàm Thận Huy)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論 (Trần Quý Cáp)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa chữa. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dư chí Phù Phong chi minh niên, thủy trị quan xá” 余至扶風之明年, 始治官舍 (Hỉ vũ đình kí 喜雨亭記) Tôi đến Phù Phong năm trước thì năm sau mới sửa lại quan nha.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa chữa. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dư chí Phù Phong chi minh niên, thủy trị quan xá” 余至扶風之明年, 始治官舍 (Hỉ vũ đình kí 喜雨亭記) Tôi đến Phù Phong năm trước thì năm sau mới sửa lại quan nha.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cai trị
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa chữa. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dư chí Phù Phong chi minh niên, thủy trị quan xá” 余至扶風之明年, 始治官舍 (Hỉ vũ đình kí 喜雨亭記) Tôi đến Phù Phong năm trước thì năm sau mới sửa lại quan nha.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sửa.
② Trừng trị.
③ Một âm là trị. Sửa trị, như tràng trị cửu an 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài.
④ Chỗ quan chánh phủ địa phương đóng gọi là trị, như tỉnh trị 省治, huyện trị 縣治, v.v. Dân đối với quan gọi là trị hạ 治下 dưới quyền cai trị.
⑤ So sánh.
② Trừng trị.
③ Một âm là trị. Sửa trị, như tràng trị cửu an 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài.
④ Chỗ quan chánh phủ địa phương đóng gọi là trị, như tỉnh trị 省治, huyện trị 縣治, v.v. Dân đối với quan gọi là trị hạ 治下 dưới quyền cai trị.
⑤ So sánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trị, cai trị, quản lí: 自治 Tự trị; 治國 Trị nước; 治家 Quản lí (trông nom) gia đình; 長治久安 Trị yên lâu dài;
② Trị thuỷ, chữa: 治准工程 Công trình trị thuỷ sông Hoài;
③ Trừng trị;
④ Chữa, trị (bệnh): 我的病治好了 Bệnh của tôi đã chữa khỏi; 不治之症 Bệnh không thể chữa được;
⑤ Diệt, trừ: 治蝗 Diệt châu chấu; 治蟲害 Trừ sâu hại;
⑥ Nghiên cứu: 專治古文字 Chuyên nghiên cứu văn tự cổ;
⑦ Thái bình, yên ổn: 國家大治 Đất nước thái bình;
⑧ (văn) So sánh;
⑨ (cũ) Trụ sở: 省治 Trụ sở tỉnh;
⑩ [Zhì] (Họ) Trị.
② Trị thuỷ, chữa: 治准工程 Công trình trị thuỷ sông Hoài;
③ Trừng trị;
④ Chữa, trị (bệnh): 我的病治好了 Bệnh của tôi đã chữa khỏi; 不治之症 Bệnh không thể chữa được;
⑤ Diệt, trừ: 治蝗 Diệt châu chấu; 治蟲害 Trừ sâu hại;
⑥ Nghiên cứu: 專治古文字 Chuyên nghiên cứu văn tự cổ;
⑦ Thái bình, yên ổn: 國家大治 Đất nước thái bình;
⑧ (văn) So sánh;
⑨ (cũ) Trụ sở: 省治 Trụ sở tỉnh;
⑩ [Zhì] (Họ) Trị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn tốt đẹp. Td: Thịnh trị — Làm cho yên ổn — Sắp đặt công việc — Sửa sang cho tốt đẹp — Chữa bệnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) to rule
(2) to govern
(3) to manage
(4) to control
(5) to harness (a river)
(6) to treat (a disease)
(7) to wipe out (a pest)
(8) to punish
(9) to research
(2) to govern
(3) to manage
(4) to control
(5) to harness (a river)
(6) to treat (a disease)
(7) to wipe out (a pest)
(8) to punish
(9) to research
Từ ghép 607
Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿坝藏族羌族自治州 • Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿壩藏族羌族自治州 • Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈萨克族自治县 • Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈薩克族自治縣 • Ān kè lā zhì 安克拉治 • àn lì xiàn zhì guó 按立宪治国 • àn lì xiàn zhì guó 按立憲治國 • Bā lǐ kūn Hā sà kè Zì zhì xiàn 巴里坤哈萨克自治县 • Bā lǐ kūn Hā sà kè Zì zhì xiàn 巴里坤哈薩克自治縣 • Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴馬瑤族自治縣 • Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴马瑶族自治县 • Bā yīn guō léng Měng gǔ Zì zhì zhōu 巴音郭楞蒙古自治州 • Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治县 • Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治縣 • bāo zhì bǎi bìng 包治百病 • Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县 • Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣 • Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治县 • Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治縣 • Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北鎮滿族自治縣 • Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北镇满族自治县 • Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪满族自治县 • Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪滿族自治縣 • biàn zhèng lùn zhì 辨證論治 • biàn zhèng lùn zhì 辨证论治 • biàn zhèng shī zhì 辨證施治 • biàn zhèng shī zhì 辨证施治 • bīn zhì 宾治 • bīn zhì 賓治 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博尔塔拉蒙古自治州 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博爾塔拉蒙古自治州 • bù zhì 不治 • bù zhì ér yù 不治而愈 • bù zhì ér yù 不治而癒 • bù zhì zhī zhèng 不治之症 • Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 沧源佤族自治县 • Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 滄源佤族自治縣 • Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查尔锡伯自治县 • Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查爾錫伯自治縣 • Chāng jí Huí zú zì zhì zhōu 昌吉回族自治州 • Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治县 • Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治縣 • Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 長白朝鮮族自治縣 • Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 长白朝鲜族自治县 • Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 長陽土家族自治縣 • Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 长阳土家族自治县 • Cháng zhì 長治 • Cháng zhì 长治 • cháng zhì jiǔ ān 長治久安 • cháng zhì jiǔ ān 长治久安 • Cháng zhì shì 長治市 • Cháng zhì shì 长治市 • Cháng zhì xiàn 長治縣 • Cháng zhì xiàn 长治县 • Cháng zhì xiāng 長治鄉 • Cháng zhì xiāng 长治乡 • Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治县 • Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治縣 • chéng zhì 惩治 • chéng zhì 懲治 • Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彝族自治州 • Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彞族自治州 • chǔ zhì 处治 • chǔ zhì 處治 • Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大厂回族自治县 • Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大廠回族自治縣 • Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑤族自治縣 • Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑶族自治县 • Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu 大理白族自治州 • Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治县 • Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治縣 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣 • Dào zhēn Zì zhì xiàn 道真自治县 • Dào zhēn Zì zhì xiàn 道真自治縣 • Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州 • Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州 • dé zhì 德治 • Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪庆藏族自治州 • Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪慶藏族自治州 • dì fāng zì zhì 地方自治 • dì yuán zhèng zhì 地緣政治 • dì yuán zhèng zhì 地缘政治 • dì yuán zhèng zhì xué 地緣政治學 • dì yuán zhèng zhì xué 地缘政治学 • dōng bìng xià zhì 冬病夏治 • Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 东方黎族自治县 • Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 東方黎族自治縣 • Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 东乡族自治县 • Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 東鄉族自治縣 • Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑤族自治縣 • Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑶族自治县 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜尔伯特蒙古族自治县 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜爾伯特蒙古族自治縣 • É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨边彝族自治县 • É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨邊彞族自治縣 • É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彝族自治县 • É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彞族自治縣 • È lún chūn Zì zhì qí 鄂伦春自治旗 • È lún chūn Zì zhì qí 鄂倫春自治旗 • È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂温克族自治旗 • È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂溫克族自治旗 • Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州 • fǎ zhì 法治 • fǎ zhì jiàn shè 法治建設 • fǎ zhì jiàn shè 法治建设 • fǎn shè ōu zhì liáo 反射区治疗 • fǎn shè ōu zhì liáo 反射區治療 • Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治县 • Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治縣 • fáng zhì 防治 • fàng shè zhì liáo 放射治疗 • fàng shè zhì liáo 放射治療 • fēn ér zhì zhī 分而治之 • fēn zhì 分治 • Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 丰宁满族自治县 • Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 豐寧滿族自治縣 • fǔ zhì 府治 • Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑤族自治縣 • Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑶族自治县 • Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治县 • Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治縣 • Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu 甘南藏族自治州 • Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu 甘孜藏族自治州 • gāo yā yǎng zhì liáo 高压氧治疗 • gāo yā yǎng zhì liáo 高壓氧治療 • Gé lín ní zhì 格林尼治 • Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午線 • Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午线 • Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治标准时间 • Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治標準時間 • Gé lín wēi zhì 格林威治 • Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治标准时间 • Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治標準時間 • Gé lín wēi zhì cūn 格林威治村 • gēn zhì 根治 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿馬傣族佤族自治縣 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿马傣族佤族自治县 • Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑤族自治縣 • Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑶族自治县 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約 • gōng sī sān míng zhì 公司三明治 • gōng sī zhì lǐ 公司治理 • Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 貢山獨龍族怒族自治縣 • Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 贡山独龙族怒族自治县 • guǎ tóu zhèng zhì 寡头政治 • guǎ tóu zhèng zhì 寡頭政治 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 關嶺布依族苗族自治縣 • guǎn zhì 管治 • Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 广西壮族自治区 • Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 廣西壯族自治區 • Guǒ luò Zàng zú zì zhì zhōu 果洛藏族自治州 • Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu 海北藏族自治州 • Hǎi nán Zàng zú Zì zhì zhōu 海南藏族自治州 • Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克赛尔蒙古自治县 • Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑤族自治縣 • Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑶族自治县 • Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治县 • Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治縣 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 紅河哈尼族彞族自治州 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 红河哈尼族彝族自治州 • Hóng zhì 弘治 • Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治县 • Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治縣 • Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治县 • Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治縣 • huà xué zhì liáo 化学治疗 • huà xué zhì liáo 化學治療 • Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 环江毛南族自治县 • Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 環江毛南族自治縣 • Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁满族自治县 • Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁滿族自治縣 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黃南藏族自治州 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黄南藏族自治州 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣 • jī yīn zhì liáo 基因治疗 • jī yīn zhì liáo 基因治療 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指压治疗师 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指壓治療師 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生 • Jì zhōu tè bié zì zhì dào 济州特别自治道 • Jì zhōu tè bié zì zhì dào 濟州特別自治道 • jiàn zhǔ zhèng zhì 僭主政治 • Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彝族自治县 • Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彞族自治縣 • Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江华瑶族自治县 • Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江華瑤族自治縣 • jiǎo zhì 矫治 • jiǎo zhì 矯治 • jiè zhì suǒ 戒治所 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县 • Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑤族自治縣 • Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑶族自治县 • Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景东彝族自治县 • Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景東彞族自治縣 • Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彝族自治县 • Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彞族自治縣 • Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景宁畲族自治县 • Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景寧畬族自治縣 • Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治县 • Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治縣 • Jiǔ zhì 久治 • Jiǔ zhì xiàn 久治县 • Jiǔ zhì xiàn 久治縣 • jiù zhì 救治 • jūn zhǔ zhèng zhì 君主政治 • jùn zhì 郡治 • jùn zhì ān guān 郡治安官 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治县 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治縣 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒苏柯尔克孜自治州 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 • Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽城满族自治县 • Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬城滿族自治縣 • Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽甸满族自治县 • Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬甸滿族自治縣 • Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 澜沧拉祜族自治县 • Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 瀾滄拉祜族自治縣 • Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 兰坪白族普米族自治县 • Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 蘭坪白族普米族自治縣 • Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 乐东黎族自治县 • Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 樂東黎族自治縣 • Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 丽江纳西族自治县 • Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 麗江納西族自治縣 • lì zhì 吏治 • Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 连南瑶族自治县 • Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 連南瑤族自治縣 • Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 连山壮族瑶族自治县 • Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 連山壯族瑤族自治縣 • Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 凉山彝族自治州 • Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 涼山彞族自治州 • Liè zhì wén 列治文 • Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 临夏回族自治州 • Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 臨夏回族自治州 • Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治县 • Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治縣 • Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治县 • Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治縣 • Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龍勝各族自治縣 • Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龙胜各族自治县 • Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彝族自治县 • Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彞族自治縣 • Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 祿勸彞族苗族自治縣 • Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 禄劝彝族苗族自治县 • Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 罗城仫佬族自治县 • Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 羅城仫佬族自治縣 • Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻阳苗族自治县 • Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻陽苗族自治縣 • Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 馬邊彞族自治縣 • Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 马边彝族自治县 • méi zhì 沒治 • méi zhì 没治 • Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 門源回族自治縣 • Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 门源回族自治县 • Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治县 • Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治縣 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣 • Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治县 • Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治縣 • mín zhǔ zhèng zhì 民主政治 • Míng zhì 明治 • Míng zhì Wéi xīn 明治維新 • Míng zhì Wéi xīn 明治维新 • Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治县 • Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治縣 • Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力达瓦达斡尔族自治旗 • Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力達瓦達斡爾族自治旗 • Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木垒哈萨克自治县 • Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木壘哈薩克自治縣 • Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治县 • Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治縣 • Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南涧彝族自治县 • Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南澗彞族自治縣 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南乔治亚岛和南桑威奇 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南喬治亞島和南桑威奇 • Nèi měng gǔ Zì zhì qū 內蒙古自治區 • Nèi měng gǔ Zì zhì qū 内蒙古自治区 • niē jǐ zhì liáo 捏脊治疗 • niē jǐ zhì liáo 捏脊治療 • Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 宁洱哈尼族彝族自治县 • Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 寧洱哈尼族彞族自治縣 • Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 宁蒗彝族自治县 • Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 寧蒗彞族自治縣 • Níng xià Huí zú Zì zhì qū 宁夏回族自治区 • Níng xià Huí zú Zì zhì qū 寧夏回族自治區 • Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治区 • Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治區 • Nù jiāng Lì sù zú zì zhì zhōu 怒江傈僳族自治州 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治县 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治縣 • Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县 • Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏邊苗族自治縣 • Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彝族自治县 • Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彞族自治縣 • qí jiā zhì guó 齊家治國 • qí jiā zhì guó 齐家治国 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔东南苗族侗族自治州 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州 • Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭尔罗斯蒙古族自治县 • Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭爾羅斯蒙古族自治縣 • Qián nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔南布依族苗族自治州 • Qián xī nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔西南布依族苗族自治州 • Qiáo zhì 乔治 • Qiáo zhì 喬治 • Qiáo zhì · Àò wēi ěr 乔治奥威尔 • Qiáo zhì · Àò wēi ěr 喬治奧威爾 • Qiáo zhì · Bù ěr 乔治布尔 • Qiáo zhì · Bù ěr 喬治布爾 • Qiáo zhì · Huá shèng dùn 乔治华盛顿 • Qiáo zhì · Huá shèng dùn 喬治華盛頓 • Qiáo zhì · Suǒ luó sī 乔治索罗斯 • Qiáo zhì · Suǒ luó sī 喬治索羅斯 • Qiáo zhì chéng 乔治城 • Qiáo zhì chéng 喬治城 • Qiáo zhì chéng Dà xué 乔治城大学 • Qiáo zhì chéng Dà xué 喬治城大學 • Qiáo zhì dūn 乔治敦 • Qiáo zhì dūn 喬治敦 • Qiáo zhì yà 乔治亚 • Qiáo zhì yà 喬治亞 • Qiáo zhì yà Zhōu 乔治亚州 • Qiáo zhì yà Zhōu 喬治亞州 • Qiáo zhì Yī shì 乔治一世 • Qiáo zhì Yī shì 喬治一世 • Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龍滿族自治縣 • Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龙满族自治县 • Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原满族自治县 • Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原滿族自治縣 • Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 琼中黎族苗族自治县 • Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 瓊中黎族苗族自治縣 • rén zhì 人治 • Rì zhì shí qī 日治时期 • Rì zhì shí qī 日治時期 • Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治县 • Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治縣 • Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑤族自治縣 • Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑶族自治县 • Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治县 • Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治縣 • Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治县 • Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治縣 • sān míng zhì 三明治 • sān wén zhì 三文治 • shén quán tǒng zhì 神权统治 • shén quán tǒng zhì 神權統治 • shén quán zhèng zhì 神权政治 • shén quán zhèng zhì 神權政治 • shén zhì 神治 • shén zhì guó 神治国 • shén zhì guó 神治國 • shěng zhì 省治 • shèng Qiáo zhì 圣乔治 • shèng Qiáo zhì 聖喬治 • shī zhì 施治 • Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彝族自治县 • Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彞族自治縣 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治县 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治縣 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣 • Shùn zhì 順治 • Shùn zhì 顺治 • Shùn zhì dì 順治帝 • Shùn zhì dì 顺治帝 • Sī tōng hēng zhì shí lán 斯通亨治石栏 • Sī tōng hēng zhì shí lán 斯通亨治石欄 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治县 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治縣 • Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肃北蒙古族自治县 • Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肅北蒙古族自治縣 • Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肃南裕固族自治县 • Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肅南裕固族自治縣 • Tǎ shí kù ěr gān Tǎ jí kè Zì zhì xiàn 塔什库尔干塔吉克自治县 • Tǎ shí kù ěr gān Tǎ jí kè Zì zhì xiàn 塔什庫爾干塔吉克自治縣 • Tǎ shí kù ěr gān Zì zhì xiàn 塔什库尔干自治县 • Tǎ shí kù ěr gān Zì zhì xiàn 塔什庫爾干自治縣 • Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台湾民主自治同盟 • Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台灣民主自治同盟 • Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治县 • Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治縣 • Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治县 • Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治縣 • Tóng zhì 同治 • tǒng zhì 統治 • tǒng zhì 统治 • tǒng zhì quán 統治權 • tǒng zhì quán 统治权 • tǒng zhì zhě 統治者 • tǒng zhì zhě 统治者 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療 • Wáng Zhì zhì 王治郅 • Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威宁彝族回族苗族自治县 • Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威寧彞族回族苗族自治縣 • Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彝族回族自治县 • Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彞族回族自治縣 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣 • Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 維西傈僳族自治縣 • Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 维西傈僳族自治县 • wěi rèn tǒng zhì 委任統治 • wěi rèn tǒng zhì 委任统治 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州 • wén zhì wǔ gōng 文治武功 • Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治县 • Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治縣 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣 • Wù chuān Zì zhì xiàn 务川自治县 • Wù chuān Zì zhì xiàn 務川自治縣 • wù lǐ zhì liáo 物理治疗 • wù lǐ zhì liáo 物理治療 • Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治县 • Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治縣 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西双版纳傣族自治州 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州 • Xī zàng Zì zhì qū 西藏自治区 • Xī zàng Zì zhì qū 西藏自治區 • Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州 • Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新宾满族自治县 • Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新賓滿族自治縣 • Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治县 • Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治縣 • Xīn jiāng Wéi wú ěr Zì zhì qū 新疆維吾爾自治區 • Xīn jiāng Wéi wú ěr Zì zhì qū 新疆维吾尔自治区 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治县 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治縣 • Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩满族自治县 • Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩滿族自治縣 • Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 寻甸回族彝族自治县 • Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 尋甸回族彞族自治縣 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治县 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治縣 • Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治县 • Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治縣 • Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延边朝鲜族自治州 • Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延邊朝鮮族自治州 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治县 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治縣 • Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彝族自治县 • Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彞族自治縣 • yī fǎ zhì guó 依法治国 • yī fǎ zhì guó 依法治國 • Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈萨克自治州 • Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈薩克自治州 • Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通满族自治县 • Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通滿族自治縣 • yī zhì 医治 • yī zhì 醫治 • yǐ qí rén zhī dào , huán zhì qí rén zhī shēn 以其人之道,还治其人之身 • yǐ qí rén zhī dào , huán zhì qí rén zhī shēn 以其人之道,還治其人之身 • yì bìng tóng zhì 异病同治 • yì bìng tóng zhì 異病同治 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣 • Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龍納西族自治縣 • Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龙纳西族自治县 • Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治县 • Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治縣 • Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉树藏族自治州 • Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉樹藏族自治州 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 張家川回族自治縣 • zhēn yú zhì zhì 臻于郅治 • zhēn yú zhì zhì 臻於郅治 • zhěn zhì 診治 • zhěn zhì 诊治 • Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 鎮寧布依族苗族自治縣 • Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 镇宁布依族苗族自治县 • Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 鎮沅彞族哈尼族拉祜族自治縣 • Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 镇沅彝族哈尼族拉祜族自治县 • zhěng zhì 整治 • zhèng zhì 政治 • zhèng zhì bì hù 政治庇护 • zhèng zhì bì hù 政治庇護 • zhèng zhì bì nàn 政治避难 • zhèng zhì bì nàn 政治避難 • zhèng zhì bù 政治部 • zhèng zhì fàn 政治犯 • zhèng zhì gǎi gé 政治改革 • zhèng zhì guān xì 政治关系 • zhèng zhì guān xì 政治關係 • zhèng zhì huà 政治化 • zhèng zhì jī gòu 政治机构 • zhèng zhì jī gòu 政治機構 • zhèng zhì jiā 政治家 • zhèng zhì jīng jì xué 政治經濟學 • zhèng zhì jīng jì xué 政治经济学 • zhèng zhì jú 政治局 • zhèng zhì jú miàn 政治局面 • zhèng zhì lì chǎng 政治立场 • zhèng zhì lì chǎng 政治立場 • zhèng zhì qì hòu 政治气候 • zhèng zhì qì hòu 政治氣候 • zhèng zhì rén wù 政治人物 • zhèng zhì shēng huó 政治生活 • zhèng zhì shǐ 政治史 • zhèng zhì sī xiǎng 政治思想 • zhèng zhì tǐ zhì 政治体制 • zhèng zhì tǐ zhì 政治體制 • zhèng zhì wěi yuán 政治委员 • zhèng zhì wěi yuán 政治委員 • zhèng zhì wǔ tái 政治舞台 • zhèng zhì xìng 政治性 • zhèng zhì xué 政治学 • zhèng zhì xué 政治學 • zhèng zhì yì yì rén shì 政治异议人士 • zhèng zhì yì yì rén shì 政治異議人士 • zhèng zhì yùn dòng 政治运动 • zhèng zhì yùn dòng 政治運動 • Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治县 • Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治縣 • zhì ān 治安 • zhì bǎo 治保 • zhì běn 治本 • zhì biāo 治标 • zhì biāo 治標 • zhì biāo bù zhì běn 治标不治本 • zhì biāo bù zhì běn 治標不治本 • zhì bìng 治病 • zhì bìng jiù rén 治病救人 • zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大国若烹小鲜 • zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大國若烹小鮮 • zhì gāo tǒng zhì quán 至高統治權 • zhì gāo tǒng zhì quán 至高统治权 • zhì guó 治国 • zhì guó 治國 • zhì guó lǐ zhèng 治国理政 • zhì guó lǐ zhèng 治國理政 • zhì hǎo 治好 • zhì jūn 治军 • zhì jūn 治軍 • zhì lǐ 治理 • zhì liáo 治疗 • zhì liáo 治療 • zhì liáo fǎ 治疗法 • zhì liáo fǎ 治療法 • zhì liáo yán zhèng 治疗炎症 • zhì liáo yán zhèng 治療炎症 • zhì qì 治气 • zhì qì 治氣 • zhì sāng 治丧 • zhì sāng 治喪 • zhì sàng cóng jiǎn 治丧从俭 • zhì sàng cóng jiǎn 治喪從儉 • zhì sǐ 治死 • zhì wài fǎ quán 治外法权 • zhì wài fǎ quán 治外法權 • zhì wèi bìng 治未病 • zhì xià 治下 • zhì xué 治学 • zhì xué 治學 • zhì yù 治愈 • zhì yù 治癒 • zhì zhuāng 治装 • zhì zhuāng 治裝 • zhì zhuāng fèi 治装费 • zhì zhuāng fèi 治裝費 • zhì zuì 治罪 • Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中国人民政治协商会议 • Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中國人民政治協商會議 • zhū zhì 株治 • zhǔ zhì yī shī 主治医师 • zhǔ zhì yī shī 主治醫師 • zhù yuàn zhì liáo 住院治疗 • zhù yuàn zhì liáo 住院治療 • zhuān zhì 专治 • zhuān zhì 專治 • Zī zhì Tōng jiàn 資治通鑒 • Zī zhì Tōng jiàn 资治通鉴 • Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治县 • Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治縣 • zì zhì 自治 • zì zhì qí 自治旗 • zì zhì qū 自治区 • zì zhì qū 自治區 • zì zhì quán 自治权 • zì zhì quán 自治權 • zì zhì shì 自治市 • zì zhì xiàn 自治县 • zì zhì xiàn 自治縣 • zì zhì zhōu 自治州 • zǒng huì sān míng zhì 总会三明治 • zǒng huì sān míng zhì 總會三明治 • Zǒng zhèng zhì bù 总政治部 • Zǒng zhèng zhì bù 總政治部 • Zuǒ zhì yà 佐治亚 • Zuǒ zhì yà 佐治亞 • Zuǒ zhì yà zhōu 佐治亚州 • Zuǒ zhì yà zhōu 佐治亞州