Có 3 kết quả:

chí ㄔˊㄧˊzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄧˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: EIR (水戈口)
Unicode: U+6CBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trị
Âm Nôm: chệ, trị, trịa
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4, zi6

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sửa chữa. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dư chí Phù Phong chi minh niên, thủy trị quan xá” 余至扶風之明年, 始治官舍 (Hỉ vũ đình kí 喜雨亭記) Tôi đến Phù Phong năm trước thì năm sau mới sửa lại quan nha.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sửa chữa. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dư chí Phù Phong chi minh niên, thủy trị quan xá” 余至扶風之明年, 始治官舍 (Hỉ vũ đình kí 喜雨亭記) Tôi đến Phù Phong năm trước thì năm sau mới sửa lại quan nha.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.

Từ ghép 6

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cai trị

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sửa chữa. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dư chí Phù Phong chi minh niên, thủy trị quan xá” 余至扶風之明年, 始治官舍 (Hỉ vũ đình kí 喜雨亭記) Tôi đến Phù Phong năm trước thì năm sau mới sửa lại quan nha.
2. (Động) Trừng trị, trừng phạt. ◎Như: “trị tội” 治罪 xử tội.
3. (Động) Sắp xếp, lo liệu, sửa soạn, quản lí. ◎Như: “trị quốc” 治國 lo liệu nước, “tràng trị cửu an” 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài, “trị tửu tiễn hành” 治酒餞行 đặt rượu đưa tiễn.
4. (Động) Chữa bệnh. ◎Như: “trị bệnh” 治病 chữa bệnh, chẩn bệnh, “y trị” 醫治 chữa bệnh bằng thuốc.
5. (Động) Nghiên cứu. ◎Như: “chuyên trị cổ văn tự” 專治古文字 chuyên nghiên cứu văn tự cổ.
6. (Động) Kinh doanh. ◎Như: “trị sản” 治產 kinh doanh tài sản. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu tậu điền sản, chỉ chứa sách đầy nhà.
7. (Danh) Việc cai trị.
8. (Danh) Trụ sở, chỗ quan chánh phủ đóng. ◎Như: “tỉnh trị” 省治, “huyện trị” 縣治.
9. (Tính) Dân đối với quan. ◎Như: “trị hạ” 治下 dân đối với quan tự xưng.

Từ điển Thiều Chửu

① Sửa.
② Trừng trị.
③ Một âm là trị. Sửa trị, như tràng trị cửu an 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài.
④ Chỗ quan chánh phủ địa phương đóng gọi là trị, như tỉnh trị 省治, huyện trị 縣治, v.v. Dân đối với quan gọi là trị hạ 治下 dưới quyền cai trị.
⑤ So sánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trị, cai trị, quản lí: 自治 Tự trị; 治國 Trị nước; 治家 Quản lí (trông nom) gia đình; 長治久安 Trị yên lâu dài;
② Trị thuỷ, chữa: 治准工程 Công trình trị thuỷ sông Hoài;
③ Trừng trị;
④ Chữa, trị (bệnh): 我的病治好了 Bệnh của tôi đã chữa khỏi; 不治之症 Bệnh không thể chữa được;
⑤ Diệt, trừ: 治蝗 Diệt châu chấu; 治蟲害 Trừ sâu hại;
⑥ Nghiên cứu: 專治古文字 Chuyên nghiên cứu văn tự cổ;
⑦ Thái bình, yên ổn: 國家大治 Đất nước thái bình;
⑧ (văn) So sánh;
⑨ (cũ) Trụ sở: 省治 Trụ sở tỉnh;
⑩ [Zhì] (Họ) Trị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn tốt đẹp. Td: Thịnh trị — Làm cho yên ổn — Sắp đặt công việc — Sửa sang cho tốt đẹp — Chữa bệnh.

Từ điển Trung-Anh

(1) to rule
(2) to govern
(3) to manage
(4) to control
(5) to harness (a river)
(6) to treat (a disease)
(7) to wipe out (a pest)
(8) to punish
(9) to research

Từ ghép 607

Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿坝藏族羌族自治州Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿壩藏族羌族自治州Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈萨克族自治县Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈薩克族自治縣Ān kè lā zhì 安克拉治àn lì xiàn zhì guó 按立宪治国àn lì xiàn zhì guó 按立憲治國Bā lǐ kūn Hā sà kè Zì zhì xiàn 巴里坤哈萨克自治县Bā lǐ kūn Hā sà kè Zì zhì xiàn 巴里坤哈薩克自治縣Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴馬瑤族自治縣Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴马瑶族自治县Bā yīn guō léng Měng gǔ Zì zhì zhōu 巴音郭楞蒙古自治州Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治县Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治縣bāo zhì bǎi bìng 包治百病Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治县Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治縣Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北鎮滿族自治縣Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北镇满族自治县Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪满族自治县Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪滿族自治縣biàn zhèng lùn zhì 辨證論治biàn zhèng lùn zhì 辨证论治biàn zhèng shī zhì 辨證施治biàn zhèng shī zhì 辨证施治bīn zhì 宾治bīn zhì 賓治Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博尔塔拉蒙古自治州Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博爾塔拉蒙古自治州bù zhì 不治bù zhì ér yù 不治而愈bù zhì ér yù 不治而癒bù zhì zhī zhèng 不治之症Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 沧源佤族自治县Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 滄源佤族自治縣Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查尔锡伯自治县Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查爾錫伯自治縣Chāng jí Huí zú zì zhì zhōu 昌吉回族自治州Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治县Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治縣Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 長白朝鮮族自治縣Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 长白朝鲜族自治县Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 長陽土家族自治縣Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 长阳土家族自治县Cháng zhì 長治Cháng zhì 长治cháng zhì jiǔ ān 長治久安cháng zhì jiǔ ān 长治久安Cháng zhì shì 長治市Cháng zhì shì 长治市Cháng zhì xiàn 長治縣Cháng zhì xiàn 长治县Cháng zhì xiāng 長治鄉Cháng zhì xiāng 长治乡Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治县Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治縣chéng zhì 惩治chéng zhì 懲治Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彝族自治州Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彞族自治州chǔ zhì 处治chǔ zhì 處治Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大厂回族自治县Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大廠回族自治縣Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑤族自治縣Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑶族自治县Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu 大理白族自治州Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治县Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治縣Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣Dào zhēn Zì zhì xiàn 道真自治县Dào zhēn Zì zhì xiàn 道真自治縣Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州dé zhì 德治Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪庆藏族自治州Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪慶藏族自治州dì fāng zì zhì 地方自治dì yuán zhèng zhì 地緣政治dì yuán zhèng zhì 地缘政治dì yuán zhèng zhì xué 地緣政治學dì yuán zhèng zhì xué 地缘政治学dōng bìng xià zhì 冬病夏治Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 东方黎族自治县Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 東方黎族自治縣Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 东乡族自治县Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 東鄉族自治縣Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑤族自治縣Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑶族自治县Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜尔伯特蒙古族自治县Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜爾伯特蒙古族自治縣É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨边彝族自治县É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨邊彞族自治縣É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彝族自治县É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彞族自治縣È lún chūn Zì zhì qí 鄂伦春自治旗È lún chūn Zì zhì qí 鄂倫春自治旗È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂温克族自治旗È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂溫克族自治旗Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州fǎ zhì 法治fǎ zhì jiàn shè 法治建設fǎ zhì jiàn shè 法治建设fǎn shè ōu zhì liáo 反射区治疗fǎn shè ōu zhì liáo 反射區治療Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治县Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治縣fáng zhì 防治fàng shè zhì liáo 放射治疗fàng shè zhì liáo 放射治療fēn ér zhì zhī 分而治之fēn zhì 分治Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 丰宁满族自治县Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 豐寧滿族自治縣fǔ zhì 府治Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑤族自治縣Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑶族自治县Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治县Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治縣Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu 甘南藏族自治州Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu 甘孜藏族自治州gāo yā yǎng zhì liáo 高压氧治疗gāo yā yǎng zhì liáo 高壓氧治療Gé lín ní zhì 格林尼治Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午線Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午线Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治标准时间Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治標準時間Gé lín wēi zhì 格林威治Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治标准时间Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治標準時間Gé lín wēi zhì cūn 格林威治村gēn zhì 根治Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿馬傣族佤族自治縣Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿马傣族佤族自治县Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑤族自治縣Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑶族自治县gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約gōng sī sān míng zhì 公司三明治gōng sī zhì lǐ 公司治理Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 貢山獨龍族怒族自治縣Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 贡山独龙族怒族自治县guǎ tóu zhèng zhì 寡头政治guǎ tóu zhèng zhì 寡頭政治Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 關嶺布依族苗族自治縣guǎn zhì 管治Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 广西壮族自治区Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 廣西壯族自治區Guǒ luò Zàng zú zì zhì zhōu 果洛藏族自治州Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu 海北藏族自治州Hǎi nán Zàng zú Zì zhì zhōu 海南藏族自治州Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克赛尔蒙古自治县Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑤族自治縣Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑶族自治县Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治县Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治縣Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 紅河哈尼族彞族自治州Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 红河哈尼族彝族自治州Hóng zhì 弘治Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治县Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治縣Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治县Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治縣huà xué zhì liáo 化学治疗huà xué zhì liáo 化學治療Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 环江毛南族自治县Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 環江毛南族自治縣Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁满族自治县Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁滿族自治縣Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黃南藏族自治州Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黄南藏族自治州Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣jī yīn zhì liáo 基因治疗jī yīn zhì liáo 基因治療jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指压治疗师jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指壓治療師jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生Jì zhōu tè bié zì zhì dào 济州特别自治道Jì zhōu tè bié zì zhì dào 濟州特別自治道jiàn zhǔ zhèng zhì 僭主政治Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彝族自治县Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彞族自治縣Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江华瑶族自治县Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江華瑤族自治縣jiǎo zhì 矫治jiǎo zhì 矯治jiè zhì suǒ 戒治所Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑤族自治縣Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑶族自治县Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景东彝族自治县Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景東彞族自治縣Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彝族自治县Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彞族自治縣Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景宁畲族自治县Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景寧畬族自治縣Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治县Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治縣Jiǔ zhì 久治Jiǔ zhì xiàn 久治县Jiǔ zhì xiàn 久治縣jiù zhì 救治jūn zhǔ zhèng zhì 君主政治jùn zhì 郡治jùn zhì ān guān 郡治安官Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治县Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治縣Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒苏柯尔克孜自治州Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒蘇柯爾克孜自治州Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽城满族自治县Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬城滿族自治縣Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽甸满族自治县Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬甸滿族自治縣Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 澜沧拉祜族自治县Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 瀾滄拉祜族自治縣Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 兰坪白族普米族自治县Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 蘭坪白族普米族自治縣Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 乐东黎族自治县Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 樂東黎族自治縣Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 丽江纳西族自治县Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 麗江納西族自治縣lì zhì 吏治Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 连南瑶族自治县Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 連南瑤族自治縣Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 连山壮族瑶族自治县Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 連山壯族瑤族自治縣Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 凉山彝族自治州Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 涼山彞族自治州Liè zhì wén 列治文Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 临夏回族自治州Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 臨夏回族自治州Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治县Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治縣Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治县Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治縣Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龍勝各族自治縣Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龙胜各族自治县Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彝族自治县Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彞族自治縣Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 祿勸彞族苗族自治縣Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 禄劝彝族苗族自治县Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 罗城仫佬族自治县Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 羅城仫佬族自治縣Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻阳苗族自治县Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻陽苗族自治縣Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 馬邊彞族自治縣Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 马边彝族自治县méi zhì 沒治méi zhì 没治Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 門源回族自治縣Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 门源回族自治县Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治县Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治縣Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治县Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治縣mín zhǔ zhèng zhì 民主政治Míng zhì 明治Míng zhì Wéi xīn 明治維新Míng zhì Wéi xīn 明治维新Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治县Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治縣Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力达瓦达斡尔族自治旗Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力達瓦達斡爾族自治旗Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木垒哈萨克自治县Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木壘哈薩克自治縣Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治县Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治縣Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南涧彝族自治县Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南澗彞族自治縣Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南乔治亚岛和南桑威奇Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南喬治亞島和南桑威奇Nèi měng gǔ Zì zhì qū 內蒙古自治區Nèi měng gǔ Zì zhì qū 内蒙古自治区niē jǐ zhì liáo 捏脊治疗niē jǐ zhì liáo 捏脊治療Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 宁洱哈尼族彝族自治县Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 寧洱哈尼族彞族自治縣Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 宁蒗彝族自治县Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 寧蒗彞族自治縣Níng xià Huí zú Zì zhì qū 宁夏回族自治区Níng xià Huí zú Zì zhì qū 寧夏回族自治區Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治区Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治區Nù jiāng Lì sù zú zì zhì zhōu 怒江傈僳族自治州Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治县Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治縣Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏邊苗族自治縣Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彝族自治县Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彞族自治縣qí jiā zhì guó 齊家治國qí jiā zhì guó 齐家治国Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔东南苗族侗族自治州Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭尔罗斯蒙古族自治县Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭爾羅斯蒙古族自治縣Qián nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔南布依族苗族自治州Qián xī nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔西南布依族苗族自治州Qiáo zhì 乔治Qiáo zhì 喬治Qiáo zhì · Àò wēi ěr 乔治奥威尔Qiáo zhì · Àò wēi ěr 喬治奧威爾Qiáo zhì · Bù ěr 乔治布尔Qiáo zhì · Bù ěr 喬治布爾Qiáo zhì · Huá shèng dùn 乔治华盛顿Qiáo zhì · Huá shèng dùn 喬治華盛頓Qiáo zhì · Suǒ luó sī 乔治索罗斯Qiáo zhì · Suǒ luó sī 喬治索羅斯Qiáo zhì chéng 乔治城Qiáo zhì chéng 喬治城Qiáo zhì chéng Dà xué 乔治城大学Qiáo zhì chéng Dà xué 喬治城大學Qiáo zhì dūn 乔治敦Qiáo zhì dūn 喬治敦Qiáo zhì yà 乔治亚Qiáo zhì yà 喬治亞Qiáo zhì yà Zhōu 乔治亚州Qiáo zhì yà Zhōu 喬治亞州Qiáo zhì Yī shì 乔治一世Qiáo zhì Yī shì 喬治一世Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龍滿族自治縣Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龙满族自治县Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原满族自治县Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原滿族自治縣Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 琼中黎族苗族自治县Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 瓊中黎族苗族自治縣rén zhì 人治Rì zhì shí qī 日治时期Rì zhì shí qī 日治時期Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治县Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治縣Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑤族自治縣Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑶族自治县Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治县Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治縣Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治县Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治縣sān míng zhì 三明治sān wén zhì 三文治shén quán tǒng zhì 神权统治shén quán tǒng zhì 神權統治shén quán zhèng zhì 神权政治shén quán zhèng zhì 神權政治shén zhì 神治shén zhì guó 神治国shén zhì guó 神治國shěng zhì 省治shèng Qiáo zhì 圣乔治shèng Qiáo zhì 聖喬治shī zhì 施治Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彝族自治县Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彞族自治縣Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治县Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治縣Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣Shùn zhì 順治Shùn zhì 顺治Shùn zhì dì 順治帝Shùn zhì dì 顺治帝Sī tōng hēng zhì shí lán 斯通亨治石栏Sī tōng hēng zhì shí lán 斯通亨治石欄Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治县Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治縣Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肃北蒙古族自治县Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肅北蒙古族自治縣Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肃南裕固族自治县Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肅南裕固族自治縣Tǎ shí kù ěr gān Tǎ jí kè Zì zhì xiàn 塔什库尔干塔吉克自治县Tǎ shí kù ěr gān Tǎ jí kè Zì zhì xiàn 塔什庫爾干塔吉克自治縣Tǎ shí kù ěr gān Zì zhì xiàn 塔什库尔干自治县Tǎ shí kù ěr gān Zì zhì xiàn 塔什庫爾干自治縣Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台湾民主自治同盟Tái wān Mín zhǔ Zì zhì Tóng méng 台灣民主自治同盟Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治县Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治縣Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治县Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治縣Tóng zhì 同治tǒng zhì 統治tǒng zhì 统治tǒng zhì quán 統治權tǒng zhì quán 统治权tǒng zhì zhě 統治者tǒng zhì zhě 统治者wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療Wáng Zhì zhì 王治郅Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威宁彝族回族苗族自治县Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威寧彞族回族苗族自治縣Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彝族回族自治县Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彞族回族自治縣Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 維西傈僳族自治縣Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 维西傈僳族自治县wěi rèn tǒng zhì 委任統治wěi rèn tǒng zhì 委任统治Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州wén zhì wǔ gōng 文治武功Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治县Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治縣Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣Wù chuān Zì zhì xiàn 务川自治县Wù chuān Zì zhì xiàn 務川自治縣wù lǐ zhì liáo 物理治疗wù lǐ zhì liáo 物理治療Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治县Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治縣Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西双版纳傣族自治州Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州Xī zàng Zì zhì qū 西藏自治区Xī zàng Zì zhì qū 西藏自治區Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新宾满族自治县Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新賓滿族自治縣Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治县Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治縣Xīn jiāng Wéi wú ěr Zì zhì qū 新疆維吾爾自治區Xīn jiāng Wéi wú ěr Zì zhì qū 新疆维吾尔自治区Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治县Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治縣Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩满族自治县Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩滿族自治縣Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 寻甸回族彝族自治县Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 尋甸回族彞族自治縣Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治县Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治縣Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治县Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治縣Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延边朝鲜族自治州Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延邊朝鮮族自治州Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治县Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治縣Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彝族自治县Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彞族自治縣yī fǎ zhì guó 依法治国yī fǎ zhì guó 依法治國Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈萨克自治州Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈薩克自治州Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通满族自治县Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通滿族自治縣yī zhì 医治yī zhì 醫治yǐ qí rén zhī dào , huán zhì qí rén zhī shēn 以其人之道,还治其人之身yǐ qí rén zhī dào , huán zhì qí rén zhī shēn 以其人之道,還治其人之身yì bìng tóng zhì 异病同治yì bìng tóng zhì 異病同治Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龍納西族自治縣Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龙纳西族自治县Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治县Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治縣Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉树藏族自治州Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉樹藏族自治州Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 張家川回族自治縣zhēn yú zhì zhì 臻于郅治zhēn yú zhì zhì 臻於郅治zhěn zhì 診治zhěn zhì 诊治Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 鎮寧布依族苗族自治縣Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 镇宁布依族苗族自治县Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 鎮沅彞族哈尼族拉祜族自治縣Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 镇沅彝族哈尼族拉祜族自治县zhěng zhì 整治zhèng zhì 政治zhèng zhì bì hù 政治庇护zhèng zhì bì hù 政治庇護zhèng zhì bì nàn 政治避难zhèng zhì bì nàn 政治避難zhèng zhì bù 政治部zhèng zhì fàn 政治犯zhèng zhì gǎi gé 政治改革zhèng zhì guān xì 政治关系zhèng zhì guān xì 政治關係zhèng zhì huà 政治化zhèng zhì jī gòu 政治机构zhèng zhì jī gòu 政治機構zhèng zhì jiā 政治家zhèng zhì jīng jì xué 政治經濟學zhèng zhì jīng jì xué 政治经济学zhèng zhì jú 政治局zhèng zhì jú miàn 政治局面zhèng zhì lì chǎng 政治立场zhèng zhì lì chǎng 政治立場zhèng zhì qì hòu 政治气候zhèng zhì qì hòu 政治氣候zhèng zhì rén wù 政治人物zhèng zhì shēng huó 政治生活zhèng zhì shǐ 政治史zhèng zhì sī xiǎng 政治思想zhèng zhì tǐ zhì 政治体制zhèng zhì tǐ zhì 政治體制zhèng zhì wěi yuán 政治委员zhèng zhì wěi yuán 政治委員zhèng zhì wǔ tái 政治舞台zhèng zhì xìng 政治性zhèng zhì xué 政治学zhèng zhì xué 政治學zhèng zhì yì yì rén shì 政治异议人士zhèng zhì yì yì rén shì 政治異議人士zhèng zhì yùn dòng 政治运动zhèng zhì yùn dòng 政治運動Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治县Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治縣zhì ān 治安zhì bǎo 治保zhì běn 治本zhì biāo 治标zhì biāo 治標zhì biāo bù zhì běn 治标不治本zhì biāo bù zhì běn 治標不治本zhì bìng 治病zhì bìng jiù rén 治病救人zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大国若烹小鲜zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大國若烹小鮮zhì gāo tǒng zhì quán 至高統治權zhì gāo tǒng zhì quán 至高统治权zhì guó 治国zhì guó 治國zhì guó lǐ zhèng 治国理政zhì guó lǐ zhèng 治國理政zhì hǎo 治好zhì jūn 治军zhì jūn 治軍zhì lǐ 治理zhì liáo 治疗zhì liáo 治療zhì liáo fǎ 治疗法zhì liáo fǎ 治療法zhì liáo yán zhèng 治疗炎症zhì liáo yán zhèng 治療炎症zhì qì 治气zhì qì 治氣zhì sāng 治丧zhì sāng 治喪zhì sàng cóng jiǎn 治丧从俭zhì sàng cóng jiǎn 治喪從儉zhì sǐ 治死zhì wài fǎ quán 治外法权zhì wài fǎ quán 治外法權zhì wèi bìng 治未病zhì xià 治下zhì xué 治学zhì xué 治學zhì yù 治愈zhì yù 治癒zhì zhuāng 治装zhì zhuāng 治裝zhì zhuāng fèi 治装费zhì zhuāng fèi 治裝費zhì zuì 治罪Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中国人民政治协商会议Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中國人民政治協商會議zhū zhì 株治zhǔ zhì yī shī 主治医师zhǔ zhì yī shī 主治醫師zhù yuàn zhì liáo 住院治疗zhù yuàn zhì liáo 住院治療zhuān zhì 专治zhuān zhì 專治Zī zhì Tōng jiàn 資治通鑒Zī zhì Tōng jiàn 资治通鉴Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治县Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治縣zì zhì 自治zì zhì qí 自治旗zì zhì qū 自治区zì zhì qū 自治區zì zhì quán 自治权zì zhì quán 自治權zì zhì shì 自治市zì zhì xiàn 自治县zì zhì xiàn 自治縣zì zhì zhōu 自治州zǒng huì sān míng zhì 总会三明治zǒng huì sān míng zhì 總會三明治Zǒng zhèng zhì bù 总政治部Zǒng zhèng zhì bù 總政治部Zuǒ zhì yà 佐治亚Zuǒ zhì yà 佐治亞Zuǒ zhì yà zhōu 佐治亚州Zuǒ zhì yà zhōu 佐治亞州