Có 1 kết quả:
zhì sàng cóng jiǎn ㄓˋ ㄙㄤˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
zhì sàng cóng jiǎn ㄓˋ ㄙㄤˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be frugal in attending to funeral rites (idiom)
Bình luận 0
zhì sàng cóng jiǎn ㄓˋ ㄙㄤˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0