Có 1 kết quả:
zhì guó lǐ zhèng ㄓˋ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˇ ㄓㄥˋ
zhì guó lǐ zhèng ㄓˋ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˇ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manage state affairs
(2) to govern the country
(2) to govern the country
Bình luận 0
zhì guó lǐ zhèng ㄓˋ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧˇ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0