Có 1 kết quả:
zhì lǐ ㄓˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to govern
(2) to administer
(3) to manage
(4) to control
(5) governance
(2) to administer
(3) to manage
(4) to control
(5) governance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0