Có 1 kết quả:
zhì bìng jiù rén ㄓˋ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ
zhì bìng jiù rén ㄓˋ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat the disease to save the patient
(2) to criticize a person in order to help him
(2) to criticize a person in order to help him
Bình luận 0