Có 1 kết quả:
zhì jūn ㄓˋ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) running of armed forces
(2) military management
(3) to govern armed forces
(4) to direct troops
(2) military management
(3) to govern armed forces
(4) to direct troops
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0