Có 2 kết quả:

zhǎo lí ㄓㄠˇ ㄌㄧˊzhǎo li ㄓㄠˇ

1/2

zhǎo lí ㄓㄠˇ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) meerkat
(2) see 狐獴[hu2 meng3]

zhǎo li ㄓㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 狐獴[hu2 meng3]