Có 1 kết quả:
zhān shī ㄓㄢ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten
(2) to dampen
(3) to be steeped in
(4) to be imbued with
(2) to dampen
(3) to be steeped in
(4) to be imbued with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0