Có 1 kết quả:
zhān huā rě cǎo ㄓㄢ ㄏㄨㄚ ㄖㄜˇ ㄘㄠˇ
zhān huā rě cǎo ㄓㄢ ㄏㄨㄚ ㄖㄜˇ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fondle the flowers and trample the grass (idiom)
(2) to womanize
(3) to frequent brothels
(4) to sow one's wild oats
(2) to womanize
(3) to frequent brothels
(4) to sow one's wild oats
Bình luận 0