Có 1 kết quả:

yán yòng ㄧㄢˊ ㄧㄨㄥˋ

1/1

yán yòng ㄧㄢˊ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue to use (old methods)
(2) to apply as before
(3) according to usage