Có 1 kết quả:

yán gé ㄧㄢˊ ㄍㄜˊ

1/1

yán gé ㄧㄢˊ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evolution of sth over time
(2) course of development
(3) history

Bình luận 0