Có 1 kết quả:
jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡冋
Nét bút: 丶丶一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EBR (水月口)
Unicode: U+6CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡冋
Nét bút: 丶丶一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EBR (水月口)
Unicode: U+6CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xa vời
2. sâu thẳm
2. sâu thẳm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu xa, thăm thẳm, mông mênh (nước).
2. (Phó) Xa xôi. § Thông “huýnh” 迥.
2. (Phó) Xa xôi. § Thông “huýnh” 迥.
Từ điển Thiều Chửu
① Xa.
② Sâu xa, thăm thẳm, mông mênh.
③ Giá lạnh.
② Sâu xa, thăm thẳm, mông mênh.
③ Giá lạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Nước) sâu và trong;
② Xa thăm thẳm;
③ Giá lạnh.
② Xa thăm thẳm;
③ Giá lạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh lẽo. Xa xôi.
Từ điển Trung-Anh
vast