Có 1 kết quả:
xiè qì ㄒㄧㄝˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leak (gas)
(2) to be discouraged
(3) to despair
(4) (disparaging) pathetic
(5) to vent one's anger
(6) (of a tire) to be flat
(2) to be discouraged
(3) to despair
(4) (disparaging) pathetic
(5) to vent one's anger
(6) (of a tire) to be flat
Bình luận 0