Có 1 kết quả:

xiè lòu ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ

1/1

xiè lòu ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiết lộ ra ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a liquid or gas) to leak
(2) to divulge (a secret)
(3) to leak