Có 1 kết quả:
xiè lòu ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiết lộ ra ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a liquid or gas) to leak
(2) to divulge (a secret)
(3) to leak
(2) to divulge (a secret)
(3) to leak
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0