Có 1 kết quả:

xiè lù ㄒㄧㄝˋ ㄌㄨˋ

1/1

xiè lù ㄒㄧㄝˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiết lộ, lộ ra, nói ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to leak (information)
(2) to divulge
(3) also pr. [xie4 lou4]