Có 1 kết quả:
xiè lù ㄒㄧㄝˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiết lộ, lộ ra, nói ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to leak (information)
(2) to divulge
(3) also pr. [xie4 lou4]
(2) to divulge
(3) also pr. [xie4 lou4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0