Có 2 kết quả:
qiú ㄑㄧㄡˊ • yōu ㄧㄡ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡囚
Nét bút: 丶丶一丨フノ丶一
Thương Hiệt: EWO (水田人)
Unicode: U+6CC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tù
Âm Nôm: tù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): およぐ (oyogu)
Âm Hàn: 수, 쉬
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Nôm: tù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): およぐ (oyogu)
Âm Hàn: 수, 쉬
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bơi lội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bơi, lội.
Từ điển Thiều Chửu
① Bơi, lội.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bơi, lội: 武裝泅渡 Bơi vũ trang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tù 汓.
Từ điển Trung-Anh
to swim
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bơi, lội.