Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: HAE (竹日水)
Unicode: U+6CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn, tuyền
Âm Nôm: tuyền
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いずみ (izumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 5

Dị thể 10

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dòng suối

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Suối, nguồn. ◎Như: “lâm tuyền” 林泉 rừng và suối, chỉ nơi ở ẩn, “tuyền đài” 泉臺 nơi có suối, cũng như “hoàng tuyền” 黃泉 suối vàng, đều chỉ cõi chết. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Phong hồi lộ chuyển, hữu đình dực nhiên lâm ư tuyền thượng giả, Túy Ông đình dã” 峰回路轉, 有亭翼然臨於泉上者, 醉翁亭也 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Núi quanh co, đường uốn khúc, có ngôi đình như giương cánh trên bờ suối, đó là đình Ông Lão Say.
2. (Danh) Tiền. § Ngày xưa gọi đồng tiền là “tuyền” 泉.
3. § Ghi chú: Có khi đọc là “toàn”.

Từ điển Thiều Chửu

① Suối, nguồn.
② Tiền, ngày xưa gọi đồng tiền là tuyền, có khi đọc là toàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Suối: 溫泉 Suối nước nóng; 淚如泉涌 Nước mắt trào ra như suối; 崑山有泉 Núi Côn sơn có suối (Nguyễn Trãi: Côn Sơn ca);
② (văn) Tiền, đồng tiền;
③ [Quán] (Họ) Tuyền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tuyền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng suối. Cũng đọc Toàn — Chỉ tiền bạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) spring (small stream)
(2) mouth of a spring
(3) coin (archaic)

Từ ghép 109

Bài quán 拜泉Bài quán xiàn 拜泉县Bài quán xiàn 拜泉縣Bì ōu quán 碧欧泉Bì ōu quán 碧歐泉Fèng quán 凤泉Fèng quán 鳳泉Fèng quán qū 凤泉区Fèng quán qū 鳳泉區Fú quán 福泉Fú quán shì 福泉市Gān quán 甘泉Gān quán xiàn 甘泉县Gān quán xiàn 甘泉縣Huáng quán 黃泉Huáng quán 黄泉Jīn quán 金泉jiǔ quán 九泉Jiǔ quán 酒泉Jiǔ quán dì qū 酒泉地区Jiǔ quán dì qū 酒泉地區Jiǔ quán shì 酒泉市kuàng quán 矿泉kuàng quán 礦泉kuàng quán shuǐ 矿泉水kuàng quán shuǐ 礦泉水Lǐ quán 礼泉Lǐ quán 禮泉Lǐ quán Xiàn 礼泉县Lǐ quán Xiàn 禮泉縣Lǐ quán xiàn 醴泉县Lǐ quán xiàn 醴泉縣Lín quán 临泉Lín quán 臨泉Lín quán xiàn 临泉县Lín quán xiàn 臨泉縣Lóng quán 龍泉Lóng quán 龙泉Lóng quán shì 龍泉市Lóng quán shì 龙泉市Lóng quán yì 龍泉驛Lóng quán yì 龙泉驿Lù quán 鹿泉Lù quán shì 鹿泉市Měi quán Gōng 美泉宫Měi quán Gōng 美泉宮Mǐ quán 米泉Mǐ quán shì 米泉市mìng fù Huáng quán 命赴黃泉mìng fù Huáng quán 命赴黄泉mìng guī Huáng quán 命归黄泉mìng guī Huáng quán 命歸黃泉pào wēn quán 泡温泉pào wēn quán 泡溫泉pēn quán 喷泉pēn quán 噴泉Píng quán 平泉Píng quán xiàn 平泉县Píng quán xiàn 平泉縣qīng quán 清泉quán bì 泉币quán bì 泉幣quán huá 泉华quán huá 泉華quán lù 泉路quán shí gāo huāng 泉石膏肓quán shuǐ 泉水quán yǎn 泉眼quán yǒng 泉涌quán yǒng 泉湧quán yuán 泉源Shī quán Hé 狮泉河Shī quán Hé 獅泉河Shí quán 石泉Shí quán Xiàn 石泉县Shí quán Xiàn 石泉縣tāng quán 汤泉tāng quán 湯泉Tū quán xiàn 突泉县Tū quán xiàn 突泉縣Wàn quán Hé 万泉河Wàn quán Hé 萬泉河Wēn quán 温泉Wēn quán 溫泉wēn quán chéng 温泉城wēn quán chéng 溫泉城Wēn quán xiàn 温泉县Wēn quán xiàn 溫泉縣Xiǎo quán 小泉Xiǎo quán Chún yī láng 小泉純一郎Xiǎo quán Chún yī láng 小泉纯一郎Yáng quán 阳泉Yáng quán 陽泉Yáng quán shì 阳泉市Yáng quán shì 陽泉市Yǐng quán 潁泉Yǐng quán 颍泉Yǐng quán qū 潁泉區Yǐng quán qū 颍泉区yǒng quán 涌泉yǒng quán 湧泉Yù quán 玉泉Yù quán Qū 玉泉区Yù quán Qū 玉泉區Yù quán yíng 玉泉營Yù quán yíng 玉泉营yuān quán 淵泉yuān quán 渊泉yuán quán 源泉