Có 1 kết quả:
quán shí gāo huāng ㄑㄩㄢˊ ㄕˊ ㄍㄠ ㄏㄨㄤ
quán shí gāo huāng ㄑㄩㄢˊ ㄕˊ ㄍㄠ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. mountain springs and rocks in one's heart (idiom); a deep love of mountain scenery
Bình luận 0
quán shí gāo huāng ㄑㄩㄢˊ ㄕˊ ㄍㄠ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0