Có 2 kết quả:
yōu ㄧㄡ • yǒu ㄧㄡˇ
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡幼
Nét bút: 丶丶一フフ丶フノ
Thương Hiệt: EVIS (水女戈尸)
Unicode: U+6CD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡幼
Nét bút: 丶丶一フフ丶フノ
Thương Hiệt: EVIS (水女戈尸)
Unicode: U+6CD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: u, ửu
Âm Nôm: ao, au
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2
Âm Nôm: ao, au
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men sứ. § Ngày xưa dùng như “dửu” 釉.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
men (đồ sứ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men sứ. § Ngày xưa dùng như “dửu” 釉.
Từ điển Trung-Anh
the vitreous glaze on china, porcelain etc