Có 1 kết quả:

ㄍㄨ
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: EHVO (水竹女人)
Unicode: U+6CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Cô
2. bán
3. mua

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Cô”, phát nguyên ở Sơn Tây.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Cô.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Cô.

Từ điển Trung-Anh

name of a river