Có 2 kết quả:

ㄈㄚˇㄈㄚˇ

1/2

ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) France
(2) French
(3) abbr. for 法國|法国[Fa3 guo2]
(4) Taiwan pr. [Fa4]

Từ ghép 144

Bù jī nà Fǎ suǒ 布基納法索Bù jī nà Fǎ suǒ 布基纳法索Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉納法索Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉纳法索Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鉴Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鑒Fǎ dì mǎ 法蒂玛Fǎ dì mǎ 法蒂瑪Fǎ ěr kǎ shí 法尔卡什Fǎ ěr kǎ shí 法爾卡什Fǎ gùn 法棍Fǎ guó 法国Fǎ guó 法國Fǎ guó cháng gùn 法国长棍Fǎ guó cháng gùn 法國長棍Fǎ guó Dà gé mìng 法国大革命Fǎ guó Dà gé mìng 法國大革命Fǎ guó Gé mìng 法国革命Fǎ guó Gé mìng 法國革命Fǎ guó Háng kōng 法国航空Fǎ guó Háng kōng 法國航空Fǎ guó Háng kōng Gōng sī 法国航空公司Fǎ guó Háng kōng Gōng sī 法國航空公司Fǎ guó hào 法国号Fǎ guó hào 法國號Fǎ guó rén 法国人Fǎ guó rén 法國人Fǎ hǎi 法海Fǎ háng 法航Fǎ hè dé 法赫德Fǎ huá jīng 法华经Fǎ huá jīng 法華經Fǎ jiā 法家Fǎ jūn 法军Fǎ jūn 法軍Fǎ kù 法库Fǎ kù 法庫Fǎ kù xiàn 法库县Fǎ kù xiàn 法庫縣Fǎ lā dì 法拉第Fǎ lā lì 法拉利Fǎ lā shèng 法拉盛Fǎ lán dé sī 法兰德斯Fǎ lán dé sī 法蘭德斯Fǎ lán kè 法兰克Fǎ lán kè 法蘭克Fǎ lán kè fú 法兰克福Fǎ lán kè fú 法蘭克福Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法兰克福车展Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法蘭克福車展Fǎ lán kè fú Huì bào 法兰克福汇报Fǎ lán kè fú Huì bào 法蘭克福匯報Fǎ lán kè fú Xué pài 法兰克福学派Fǎ lán kè fú Xué pài 法蘭克福學派Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所Fǎ lán kè lín 法兰克林Fǎ lán kè lín 法蘭克林Fǎ lán sī 法兰斯Fǎ lán sī 法蘭斯Fǎ lán xī 法兰西Fǎ lán xī 法蘭西Fǎ lán xī sī 法兰西斯Fǎ lán xī sī 法蘭西斯Fǎ lán xī sī · Fěi dí nán 法兰西斯斐迪南Fǎ lán xī sī · Fěi dí nán 法蘭西斯斐迪南Fǎ lán xī sī · Péi gēn 法兰西斯培根Fǎ lán xī sī · Péi gēn 法蘭西斯培根Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法兰西体育场Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法蘭西體育場Fǎ lè sī 法勒斯Fǎ lì sài rén 法利賽人Fǎ lì sài rén 法利赛人Fǎ lōng sì 法隆寺Fǎ lǔ kè 法魯克Fǎ lǔ kè 法鲁克Fǎ lún 法輪Fǎ lún 法轮Fǎ lún cháng zhuàn 法輪常轉Fǎ lún cháng zhuàn 法轮常转Fǎ lún Dà fǎ 法輪大法Fǎ lún Dà fǎ 法轮大法Fǎ lún Gōng 法輪功Fǎ lún Gōng 法轮功Fǎ luó Qún dǎo 法罗群岛Fǎ luó Qún dǎo 法羅群島Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法馬古斯塔Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法马古斯塔Fǎ shì 法式Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉酱Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉醬Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法属波利尼西亚Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法屬波利尼西亞Fǎ shǔ Guī yà nà 法属圭亚那Fǎ shǔ Guī yà nà 法屬圭亞那Fǎ tǎ hè 法塔赫Fǎ wáng 法王Fǎ wén 法文Fǎ xiàng zōng 法相宗Fǎ xīn shè 法新社Fǎ yā hú 法压壶Fǎ yā hú 法壓壺Fǎ yē dé 法耶德Fǎ yǔ 法語Fǎ yǔ 法语Fǎ yuán sì 法源寺Fǎ zhì 法制Fǎ zhì 法製Fǎ zhì Bàn gōng shì 法制办公室Fǎ zhì Bàn gōng shì 法制辦公室Fǎ zhì Rì bào 法制日報Fǎ zhì Rì bào 法制日报Fǎ zhì wǎn bào 法制晚报Fǎ zhì wǎn bào 法製晚報Fǎ zī lǔ lā 法兹鲁拉Fǎ zī lǔ lā 法茲魯拉Guó jì Fǎ tíng 国际法庭Guó jì Fǎ tíng 國際法庭Guó jì Fǎ yuàn 国际法院Guó jì Fǎ yuàn 國際法院Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 国务院法制局Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 國務院法制局Huán Fǎ 环法Huán Fǎ 環法Huán Fǎ Zì xíng chē sài 环法自行车赛Huán Fǎ Zì xíng chē sài 環法自行車賽kǒng Fǎ zhèng 恐法症Měi guó Zuì gāo Fǎ yuàn 美国最高法院Měi guó Zuì gāo Fǎ yuàn 美國最高法院Ōū zhōu Fǎ yuàn 欧洲法院Ōū zhōu Fǎ yuàn 歐洲法院Pǔ Fǎ Zhàn zhēng 普法战争Pǔ Fǎ Zhàn zhēng 普法戰爭Sī mǎ Fǎ 司馬法Sī mǎ Fǎ 司马法Zhōng Fǎ 中法Zhōng Fǎ xīn yuē 中法新約Zhōng Fǎ xīn yuē 中法新约Zhōng Fǎ Zhàn zhēng 中法战争Zhōng Fǎ Zhàn zhēng 中法戰爭Zhōng guó Fǎ xué huì 中国法学会Zhōng guó Fǎ xué huì 中國法學會Zōng jiào Fǎ tíng 宗教法庭Zuì gāo Rén mín Fǎ yuàn 最高人民法院

ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phép tắc, khuôn phép, khuôn mẫu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Luật, hình luật, lệnh luật, chế độ. ◎Như: “pháp luật” 法律 điều luật phải tuân theo, “pháp lệnh” 法令 pháp luật và mệnh lệnh, “hôn nhân pháp” 婚姻法 luật hôn nhân.
2. (Danh) Kiểu mẫu, nguyên tắc. ◎Như: “văn pháp” 文法 nguyên tắc làm văn, “ngữ pháp” 語法 quy tắc về ngôn ngữ, “thư pháp” 書法 phép viết chữ.
3. (Danh) Cách thức, đường lối. ◎Như: “phương pháp” 方法 cách làm, “biện pháp” 辦法 đường lối, cách thức.
4. (Danh) Thuật, kĩ xảo. ◎Như: “đạo sĩ tác pháp” 道士作法 đạo sĩ làm phép thuật, “ma pháp” 魔法 thuật ma quái.
5. (Danh) Đạo lí Phật giáo (“pháp” 法 là dịch nghĩa tiếng Phạn "dharma", dịch theo âm là "đạt-ma"). ◎Như: “Phật pháp” 佛法 lời dạy, giáo lí của đức Phật, “thuyết pháp” 說法 giảng đạo. ◇Ngũ đăng hội nguyên 五燈會元: “Pháp thượng ứng xả, hà huống phi pháp” 法尚應捨, 何況非法 (Cốc san tàng thiền sư 谷山藏禪師) Phật pháp còn buông xả, huống chi không phải Phật pháp.
6. (Danh) Nhà Phật nói hết thảy mọi sự mọi vật ở thế gian đều là giả, đều do cái vọng tâm vọng tạo ra, gọi là “pháp”. Tức là nội dung tâm thức, đối tượng của mọi quán chiếu, tư tưởng, sự phản ánh của sự vật lên tâm thức con người. ◎Như: “pháp trần” 法塵 cảnh của ý căn nương theo đó mà hành động.
7. (Danh) Nước Pháp gọi tắt. Nói đủ là “Pháp-lan-tây” 法蘭西 France.
8. (Danh) Họ “Pháp”.
9. (Động) Bắt chước. ◎Như: “sư pháp” 師法 bắt chước làm theo, “hiệu pháp” 效法 phỏng theo, bắt chước.
10. (Động) Giữ đúng phép, tuân theo luật pháp. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Tịch thụ nhi bất pháp, triêu xích chi hĩ” 夕受而不法, 朝斥之矣 (Phong kiến luận 封建論) Chiều nay các quan được bổ nhiệm nếu không giữ đúng phép tắc, (thì) sáng hôm sau sẽ bị đuổi không dùng nữa (cách chức).
11. (Tính) Dùng làm khuôn mẫu. ◎Như: “pháp thiếp” 法帖 thiếp làm mẫu để tập viết.
12. (Tính) Thuộc về nhà Phật. ◎Như: “pháp y” 法衣 áo cà-sa, “pháp hiệu” 法號 tên mà vị thầy đặt cho đệ tử của mình lúc người này xuất gia thụ giới.

Từ điển Thiều Chửu

① Phép, có khuôn phép nhất định để cho người tuân theo được gọi là pháp. Như pháp điển 法典 bộ luật pháp, pháp quy 法規 khuôn phép, pháp luật 法律 phép luật, v.v.
② Lễ phép, như phi thánh vô pháp 非聖無法 chê thánh là vô phép.
③ Hình pháp, như chính pháp 正法 đem xử tử.
④ Phép, như văn pháp 文法 phép làm văn, thư pháp 書法 phép viết, v.v.
⑤ Bắt chước, như sư pháp 師法 bắt chước làm theo.
⑥ Nhà Phật gọi đạo là pháp, cho nên giảng đạo gọi là thuyết pháp 說法, tôn xưng các sư giảng đạo là pháp sư 法師, v.v.
⑦ Giỏi một môn gì có thể để cho người trông mình mà bắt chước được đều gọi là pháp. Như pháp thiếp 法帖 cái thiếp để cho người tập.
⑧ Nước Pháp-lan-tây 法蘭西 France gọi tắt là nước Pháp.
⑨ Nhà Phật nói hết thảy mọi sự mọi vật ở thế gian đều là giả cả, đều do cái vọng tâm vọng tạo ra cả, nên gọi là pháp, là cái cảnh của ý căn nương theo đó mà hành động, nên gọi là pháp trần 法塵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Pháp luật, pháp lệnh, chế độ, pháp, luật: 合法 Hợp pháp; 犯法 Phạm pháp; 婚姻法 Luật hôn nhân;
② Biện pháp, phương pháp, cách thức, phép tắc, phép: 辦法 Biện pháp; 用法 Cách dùng; 加法 Phép cộng; 用兵之法 Phép dùng binh;
③ Gương mẫu để noi theo, tiêu chuẩn, khuôn phép: 法帖 Thiếp mẫu (để tập viết chữ); 效法 Bắt chước, noi theo; 使内外異法也 Làm cho tiêu chuẩn trong cung và ngoài phủ khác nhau (Gia Cát Lượng: Xuất sư biểu);
④ Giáo lí đạo Phật: 現身說法 Lấy kinh nghiệm bản thân để giảng giải;
⑤ Phép: 法術 Phù chú của thầy phù thuỷ;
⑥ (văn) Bắt chước, làm theo: 師法 Bắt chước làm theo; 上胡不法先王之法 Nhà vua sao không bắt chước theo phép tắc của các tiên vương? (Lã thị Xuân thu); 不必法古 Không cần phải bắt chước theo lối cổ (Thương Quân thư: Canh pháp);
⑦ (văn) Giữ đúng phép tắc, tuân thủ luật pháp, thủ pháp: 夕受而不法,朝斥矣 Chiều nay nếu các quan viên được bổ nhiệm mà không giữ đúng phép tắc thì sáng hôm sau sẽ cách chức họ (Liễu Tôn Nguyên: Phong kiến luận);
⑧ [Fă] Nước Pháp;
⑨ [Fă] (Họ) Pháp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cách thức. Td: Phương pháp — Luật lệ quốc gia. Td: Pháp luật — Sự trừng phạt. Hình phạt. Td: Hình pháp — Tài khéo. Td: Pháp thuật — Tiếng nhà Phật, chỉ giáo lí của Phật. Td: Phật pháp. Cũng chỉ tất cả sự vật ở đời. Td: Vạn pháp. Nhất thiết pháp — Tên một nước ở tây bộ Âu châu, tức nước pháp ( France ). Người Trung Hoa phiên âm là Pháp Lan Tây, rồi gọi tắt là Pháp.

Từ điển Trung-Anh

variant of 法[fa3]

Từ điển Trung-Anh

(1) law
(2) method
(3) way
(4) Buddhist teaching
(5) Legalist

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 法[fa3]
(2) law

Từ ghép 770

ā ěr fǎ 阿尔法ā ěr fǎ 阿爾法ā ěr fǎ 阿耳法Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿尔法罗密欧Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿爾法羅密歐ā ěr fǎ lì zǐ 阿尔法粒子ā ěr fǎ lì zǐ 阿爾法粒子Ā fǎ ěr 阿法尔Ā fǎ ěr 阿法爾Ā fǎ ěr Shā mò 阿法尔沙漠Ā fǎ ěr Shā mò 阿法爾沙漠Ā fǎ Luō mì ōu 阿法罗密欧Ā fǎ Luō mì ōu 阿法羅密歐Ā lā fǎ tè 阿拉法特àn lì fǎ 案例法àn zhào fǎ lǜ 按照法律Àò mén Lì fǎ huì 澳門立法會Àò mén Lì fǎ huì 澳门立法会bā fǎ 八法bā fǎ quán 八法拳bá guàn fǎ 拔罐法bàn fǎ 办法bàn fǎ 辦法bào lì fǎ 暴力法Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北莱茵威斯特法伦州Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北萊茵威斯特法倫州Bèi ěr fǎ sī tè 貝爾法斯特Bèi ěr fǎ sī tè 贝尔法斯特bí sì fǎ 鼻飼法bí sì fǎ 鼻饲法bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法bí zhēn liáo fǎ 鼻针疗法bǐ fǎ 笔法bǐ fǎ 筆法biàn fǎ 变法biàn fǎ 變法biàn fēn fǎ 变分法biàn fēn fǎ 變分法biàn xì fǎ 变戏法biàn xì fǎ 變戲法biàn zhèng fǎ 辩证法biàn zhèng fǎ 辯證法biāo yīn fǎ 标音法biāo yīn fǎ 標音法bié wú tā fǎ 別無他法bié wú tā fǎ 别无他法Bīn xī fǎ ní yà 宾夕法尼亚Bīn xī fǎ ní yà 宾西法尼亚Bīn xī fǎ ní yà 賓夕法尼亞Bīn xī fǎ ní yà 賓西法尼亞Bīn xī fǎ ní yà Dà xué 宾夕法尼亚大学Bīn xī fǎ ní yà Dà xué 賓夕法尼亞大學Bīn xī fǎ ní yà zhōu 宾夕法尼亚州Bīn xī fǎ ní yà zhōu 賓夕法尼亞州bīng fǎ 兵法bǔ fǎ 补法bǔ fǎ 補法bù chéng wén fǎ 不成文法bù èr fǎ mén 不二法門bù èr fǎ mén 不二法门bù fǎ 不法bù fǎ 步法bù fǎ fèn zǐ 不法分子Bù fǎ luó 布法罗Bù fǎ luó 布法羅bù hé fǎ 不合法bù shǒu biān pái fǎ 部首編排法bù shǒu biān pái fǎ 部首编排法cāo fǎ 操法chá zì fǎ 查字法cháng fǎ 常法chàng fǎ 唱法chéng fǎ 乘法chéng fǎ biǎo 乘法表chéng fǎ nì 乘法逆chéng shěn fǎ guān 承审法官chéng shěn fǎ guān 承審法官Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局chéng wén fǎ 成文法chéng xù fǎ 程序法chī fǎ 吃法chóng fù fǎ 重复法chóng fù fǎ 重複法chú fǎ 除法chuán fǎ 传法chuán fǎ 傳法cí fǎ 詞法cí fǎ 词法cí huì pàn duàn fǎ 詞彙判斷法cí huì pàn duàn fǎ 词汇判断法dǎ fǎ 打法dà fǎ guān 大法官dé fǎ 得法dì fāng fǎ yuàn 地方法院dì qū fǎ yuàn 地区法院dì qū fǎ yuàn 地區法院diào yú zhí fǎ 釣魚執法diào yú zhí fǎ 钓鱼执法dú fǎ 讀法dú fǎ 读法Duàn Quán fǎ 段荃法èr míng fǎ 二名法fā shēng fǎ 发声法fā shēng fǎ 發聲法fǎ àn 法案fǎ bàn 法办fǎ bàn 法辦fǎ bǎo 法宝fǎ bǎo 法寶fǎ bì 法币fǎ bì 法幣fǎ chǎng 法场fǎ chǎng 法場fǎ chuí 法槌fǎ diǎn 法典fǎ dìng 法定fǎ dìng dài biǎo rén 法定代表人fǎ dìng huò bì 法定貨幣fǎ dìng huò bì 法定货币fǎ dìng rén shù 法定人数fǎ dìng rén shù 法定人數fǎ dù 法度fǎ fú 法服fǎ guān 法官fǎ guī 法規fǎ guī 法规fǎ guó 法国fǎ guó 法國fǎ guó wú tóng 法国梧桐fǎ guó wú tóng 法國梧桐fǎ hào 法号fǎ hào 法號fǎ huì 法会fǎ huì 法會fǎ jì 法紀fǎ jì 法纪fǎ jǐng 法警fǎ kè 法克fǎ lā 法拉fǎ lán 法兰fǎ lán 法蘭fǎ lán róng 法兰绒fǎ lán róng 法蘭絨fǎ láng 法郎fǎ lǎo 法老fǎ lǐ 法理fǎ lì 法力fǎ lìng 法令fǎ lǜ 法律fǎ lǜ yuē shù lì 法律約束力fǎ lǜ yuē shù lì 法律约束力fǎ lǜ zé rèn 法律責任fǎ lǜ zé rèn 法律责任fǎ lǜ zhì cái 法律制裁Fǎ lún Dà fǎ 法輪大法Fǎ lún Dà fǎ 法轮大法fǎ mǎ 法码fǎ mǎ 法碼fǎ mǎ 法馬fǎ mǎ 法马fǎ mén 法門fǎ mén 法门fǎ míng 法名fǎ rén 法人fǎ shāng 法商fǎ shī 法师fǎ shī 法師fǎ shì 法事fǎ shì 法式fǎ shù 法术fǎ shù 法術fǎ tíng 法庭fǎ wài 法外fǎ wǎng 法網fǎ wǎng 法网fǎ wǎng huī huī , shū ér bù lòu 法網灰灰,疏而不漏fǎ wǎng huī huī , shū ér bù lòu 法网灰灰,疏而不漏fǎ wǎng nán táo 法網難逃fǎ wǎng nán táo 法网难逃fǎ xī sī 法西斯fǎ xī sī zhǔ yì 法西斯主义fǎ xī sī zhǔ yì 法西斯主義fǎ xiàn 法線fǎ xiàn 法线fǎ xiàng lì 法向力fǎ xiàng liàng 法向量fǎ xué 法学fǎ xué 法學fǎ xué bó shì 法学博士fǎ xué bó shì 法學博士fǎ xué jiā 法学家fǎ xué jiā 法學家fǎ xué shì 法学士fǎ xué shì 法學士fǎ xué yuàn 法学院fǎ xué yuàn 法學院fǎ yán 法筵fǎ yǎn 法眼fǎ yī 法医fǎ yī 法衣fǎ yī 法醫fǎ yī xué 法医学fǎ yī xué 法醫學fǎ yuán 法源fǎ yuàn 法院fǎ yuàn cái jué 法院裁决fǎ yuàn cái jué 法院裁決fǎ zé 法则fǎ zé 法則fǎ zhì 法制fǎ zhì 法治fǎ zhì jiàn shè 法治建設fǎ zhì jiàn shè 法治建设fǎ zi 法子fǎn chuán suàn fǎ 反传算法fǎn chuán suàn fǎ 反傳算法fǎn fēn liè fǎ 反分裂法fǎn lǒng duàn fǎ 反垄断法fǎn lǒng duàn fǎ 反壟斷法fǎn shè liáo fǎ 反射疗法fǎn shè liáo fǎ 反射療法fǎn yǔ fǎ 反語法fǎn yǔ fǎ 反语法fǎn zhèng fǎ 反證法fǎn zhèng fǎ 反证法fàn fǎ 犯法fāng fǎ 方法fāng fǎ lùn 方法論fāng fǎ lùn 方法论fāng fǎ xué 方法学fāng fǎ xué 方法學fāng xiāng liǎo fǎ 芳香疗法fāng xiāng liǎo fǎ 芳香療法fàng shè liáo fǎ 放射疗法fàng shè liáo fǎ 放射療法fēi fǎ 非法fēi fǎ dìng 非法定fēn xī fǎ 分析法fèng gōng shǒu fǎ 奉公守法fó fǎ 佛法fó fǎ sēng mù 佛法僧目fú fǎ 伏法fú fǎ 服法fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 呒虾米输入法fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 嘸蝦米輸入法fù fǎ xiàng liàng 副法向量gài cè fǎ 概测法gài cè fǎ 概測法gāo děng fǎ yuàn 高等法院gāo yā yǎng liáo fǎ 高压氧疗法gāo yā yǎng liáo fǎ 高壓氧療法Gé lán shì rǎn sè fǎ 革兰氏染色法Gé lán shì rǎn sè fǎ 革蘭氏染色法Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔疗法Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔療法Gě fǎ wēng 葛法翁gēn běn fǎ 根本法gōng fǎ 公法gōng jiǎn fǎ 公检法gōng jiǎn fǎ 公檢法gōng lǐ fǎ 公理法gōng sī fǎ 公司法gòu cí fǎ yì shí 构词法意识gòu cí fǎ yì shí 構詞法意識gǔ fǎ 骨法guī miù fǎ 归谬法guī miù fǎ 歸謬法guī nà fǎ 归纳法guī nà fǎ 歸納法guó fǎ 国法guó fǎ 國法guó jì fǎ 国际法guó jì fǎ 國際法guó jì sī fǎ 国际私法guó jì sī fǎ 國際私法guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 国际战争罪法庭guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 國際戰爭罪法庭Hā lì fǎ kè sī 哈利法克斯Hǎi fǎ 海法hǎi shì fǎ yuàn 海事法院hán sòng fǎ bàn 函送法办hán sòng fǎ bàn 函送法辦hàn zì chá zì fǎ 汉字查字法hàn zì chá zì fǎ 漢字查字法hé chéng fǎ 合成法hé fǎ 合法hé fǎ huà 合法化hé fǎ xìng 合法性hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打傘,無法無天hé tong fǎ 合同法hóng fǎ 弘法hù fǎ 护法hù fǎ 護法hù fǎ shén 护法神hù fǎ shén 護法神hù fǎ zhàn zhēng 护法战争hù fǎ zhàn zhēng 護法戰爭huá fǎ lín 华法林huá fǎ lín 華法林huà fǎ 画法huà fǎ 畫法huà fǎ jǐ hé 画法几何huà fǎ jǐ hé 畫法幾何huà xué bǐ sè fǎ 化学比色法huà xué bǐ sè fǎ 化學比色法huà xué liáo fǎ 化学疗法huà xué liáo fǎ 化學療法hūn yīn fǎ 婚姻法jī běn fǎ 基本法jī jiàng fǎ 激将法jī jiàng fǎ 激將法jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指压疗法jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指壓療法jì fǎ 技法jì fǎ 記法jì fǎ 记法jì pǔ fǎ 記譜法jì pǔ fǎ 记谱法jì shí fǎ 計時法jì shí fǎ 计时法jì shù fǎ 計數法jì shù fǎ 计数法jiā fǎ 加法jiǎn fǎ 减法jiǎn fǎ 減法jiǎn fǎ zhǐ jiāng 碱法纸浆jiǎn fǎ zhǐ jiāng 鹼法紙漿jiǎn shì fǎ 碱试法jiǎn shì fǎ 鹼試法jiǎn zì fǎ 检字法jiǎn zì fǎ 檢字法jiàn fǎ 剑法jiàn fǎ 劍法jiào fǎ 教法jiào xué fǎ 教学法jiào xué fǎ 教學法jiě fǎ 解法jiě fǎ 觧法jiě jué bàn fǎ 解决办法jiě jué bàn fǎ 解決辦法jìn wèi fǎ 进位法jìn wèi fǎ 進位法jīng shén liáo fǎ 精神疗法jīng shén liáo fǎ 精神療法jiǔ fǎ 灸法jiǔ jiǔ chéng fǎ biǎo 九九乘法表jiù dì zhèng fǎ 就地正法jǔ yù fǎ 举隅法jǔ yù fǎ 舉隅法jù fǎ 句法jù fǎ fēn xī 句法分析jù fǎ yì shí 句法意識jù fǎ yì shí 句法意识jūn fǎ 军法jūn fǎ 軍法jūn shì fǎ tíng 军事法庭jūn shì fǎ tíng 軍事法庭Kǎi fǎ láo ní yà 凯法劳尼亚Kǎi fǎ láo ní yà 凱法勞尼亞kàn fǎ 看法kuài sù jì yì fǎ 快速記憶法kuài sù jì yì fǎ 快速记忆法Lā fǎ gé 拉法格Lā fǎ hè 拉法赫Lā fǎ lán 拉法兰Lā fǎ lán 拉法蘭lán xiōng fó fǎ sēng 蓝胸佛法僧lán xiōng fó fǎ sēng 藍胸佛法僧lǎn bàn fǎ 懒办法lǎn bàn fǎ 懶辦法lǐ fǎ 礼法lǐ fǎ 禮法lì fǎ 历法lì fǎ 曆法lì fǎ 歷法lì fǎ 立法lì fǎ huì 立法会lì fǎ huì 立法會lì fǎ jī guān 立法机关lì fǎ jī guān 立法機關lì fǎ wěi yuán 立法委员lì fǎ wěi yuán 立法委員lì fǎ wěi yuán huì 立法委员会lì fǎ wěi yuán huì 立法委員會Lì fǎ yuàn 立法院Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 联合国海洋法公约Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 聯合國海洋法公約liǎng fēn fǎ 两分法liǎng fēn fǎ 兩分法liáo fǎ 疗法liáo fǎ 療法líng qì liáo fǎ 灵气疗法líng qì liáo fǎ 靈氣療法liù hé bā fǎ 六合八法lǜ fǎ 律法lǔ fǎ 卤法lǔ fǎ 滷法Lù xī fǎ 路西法lùn fǎ 論法lùn fǎ 论法Luó mǎ fǎ 罗马法Luó mǎ fǎ 羅馬法luò rù fǎ wǎng 落入法網luò rù fǎ wǎng 落入法网máng fǎ 盲法mào zi xì fǎ 帽子戏法mào zi xì fǎ 帽子戲法méi bàn fǎ 沒辦法méi bàn fǎ 没办法méi fǎ 沒法méi fǎ 没法méi yǒu fǎ 沒有法méi yǒu fǎ 没有法měi shēng chàng fǎ 美声唱法měi shēng chàng fǎ 美聲唱法Méng tè Kǎ luó fāng fǎ 蒙特卡罗方法Méng tè Kǎ luó fāng fǎ 蒙特卡羅方法Méng tè Kǎ luò fǎ 蒙特卡洛法miǎn yì fǎ 免疫法miǎo fǎ 藐法Miào fǎ Lián huá Jīng 妙法莲华经Miào fǎ Lián huá Jīng 妙法蓮華經mín fǎ 民法mín fǎ diǎn 民法典mìng míng fǎ 命名法mó fǎ 魔法mó fǎ shī 魔法师mó fǎ shī 魔法師Mó xī de lǜ fǎ 摩西的律法Mó xī lǜ fǎ 摩西律法mù wú fǎ jì 目无法纪mù wú fǎ jì 目無法紀ná nǐ méi bàn fǎ 拿你沒辦法ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法nán táo fǎ wǎng 难逃法网nán táo fǎ wǎng 難逃法網nǎo lì jī dàng fǎ 脑力激荡法nǎo lì jī dàng fǎ 腦力激盪法nèi bào fǎ yuán zǐ dàn 內爆法原子彈nèi bào fǎ yuán zǐ dàn 内爆法原子弹nǐ shēng chàng fǎ 拟声唱法nǐ shēng chàng fǎ 擬聲唱法Nǔ kù ā luò fǎ 努库阿洛法Nǔ kù ā luò fǎ 努庫阿洛法Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法则Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法則pái Huá fǎ àn 排华法案pái Huá fǎ àn 排華法案pǎo fǎ 跑法pèi fāng fǎ 配方法pēng rèn fǎ 烹飪法pēng rèn fǎ 烹饪法piào jù fǎ 票据法piào jù fǎ 票據法pīn fǎ 拼法píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位pǔ fǎ 普法pǔ tōng fǎ 普通法qǐ fā fǎ 启发法qǐ fā fǎ 啟發法qì hé fǎ 砌合法qiāng fǎ 枪法qiāng fǎ 槍法qióng jié fǎ 穷竭法qióng jié fǎ 窮竭法quán fǎ 拳法quán lì fǎ àn 权利法案quán lì fǎ àn 權利法案rén mín fǎ yuàn 人民法院rén quán fǎ 人权法rén quán fǎ 人權法rú fǎ páo zhì 如法炮制rú fǎ páo zhì 如法炮製rú fǎ pào zhì 如法泡制rú fǎ pào zhì 如法泡製Ruì shì fǎ láng 瑞士法郎sān fǎ sī 三法司sān jiǎo cè liáng fǎ 三角测量法sān jiǎo cè liáng fǎ 三角測量法sān jiǎo fǎ 三角法Sān zàng fǎ shī 三藏法师Sān zàng fǎ shī 三藏法師Shā fǎ wéi Wáng cháo 沙法維王朝Shā fǎ wéi Wáng cháo 沙法维王朝shāi fǎ 筛法shāi fǎ 篩法Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅变法Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅變法shàng sù fǎ yuàn 上訴法院shàng sù fǎ yuàn 上诉法院shě shēn qiú fǎ 捨身求法shě shēn qiú fǎ 舍身求法shè fǎ 設法shè fǎ 设法shè wéi fǎ 社維法shè wéi fǎ 社维法shēn fǎ 身法shēng wù fēn xī fǎ 生物分析法shéng zhī yǐ fǎ 繩之以法shéng zhī yǐ fǎ 绳之以法shī fǎ 施法shí fǎ 食法shí jìn wèi fǎ 十进位法shí jìn wèi fǎ 十進位法shǐ mó fǎ 使魔法shì lì cè dìng fǎ 視力測定法shì lì cè dìng fǎ 视力测定法shǒu fǎ 守法shǒu fǎ 手法shǒu xí dà fǎ guān 首席大法官shǒu xí fǎ guān 首席法官shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保護權shū fǎ 书法shū fǎ 書法shū fǎ jiā 书法家shū fǎ jiā 書法家shū rù fǎ 輸入法shū rù fǎ 输入法shù fǎ 数法shù fǎ 數法shuāng míng fǎ 双名法shuāng míng fǎ 雙名法shuǐ gēng fǎ 水耕法shuì fǎ 稅法shuì fǎ 税法shùn shì liáo fǎ 順勢療法shùn shì liáo fǎ 顺势疗法shuō fǎ 說法shuō fǎ 说法sī fǎ 司法sī fǎ 私法Sī fǎ bù 司法部sī fǎ dú lì 司法独立sī fǎ dú lì 司法獨立sī fǎ guān 司法官sī fǎ jī guān 司法机关sī fǎ jī guān 司法機關sī fǎ quán 司法权sī fǎ quán 司法權sī fǎ rén yuán 司法人员sī fǎ rén yuán 司法人員Sī fǎ yuàn 司法院sōng chí fǎ 松弛法sōng chí fǎ 鬆弛法sù sòng fǎ 訴訟法sù sòng fǎ 诉讼法suàn fǎ 算法Sūn Bìn Bīng fǎ 孙膑兵法Sūn Bìn Bīng fǎ 孫臏兵法Sūn zǐ Bīng fǎ 孙子兵法Sūn zǐ Bīng fǎ 孫子兵法Tái wān guān xì fǎ 台湾关系法Tái wān guān xì fǎ 台灣關係法Tái wān guān xì fǎ 臺灣關係法Tài gōng Bīng fǎ 太公兵法tān zāng wǎng fǎ 貪贓枉法tān zāng wǎng fǎ 贪赃枉法Tè lā fǎ ěr jiā 特拉法尔加Tè lā fǎ ěr jiā 特拉法爾加Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法尔加广场Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法爾加廣場Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加广场Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加廣場tí fǎ 提法tí yù fǎ 提喻法Tiě fǎ 鐵法Tiě fǎ 铁法Tiě fǎ shì 鐵法市Tiě fǎ shì 铁法市tòu shì fǎ 透視法tòu shì fǎ 透视法tòu shì huà fǎ 透視畫法tòu shì huà fǎ 透视画法tǔ fǎ 土法wài tuī fǎ 外推法wáng fǎ 王法wǎng fǎ 枉法Wēi mǎ pīn fǎ 威玛拼法Wēi mǎ pīn fǎ 威瑪拼法Wēi shì zhù yīn fǎ 威氏注音法Wēi shì zhù yīn fǎ 威氏註音法Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥玛拼法Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥瑪拼法wéi fǎ 违法wéi fǎ 違法wéi fǎ luàn jì 违法乱纪wéi fǎ luàn jì 違法亂紀wéi fǎn xiàn fǎ 违反宪法wéi fǎn xiàn fǎ 違反憲法Wéi shì pīn fǎ 韋氏拼法Wéi shì pīn fǎ 韦氏拼法Wéi xīn Biàn fǎ 維新變法Wéi xīn Biàn fǎ 维新变法wén fǎ 文法wú fǎ 无法wú fǎ 無法wú fǎ rěn shòu 无法忍受wú fǎ rěn shòu 無法忍受wú fǎ tì dài 无法替代wú fǎ tì dài 無法替代wú fǎ wǎn jiù 无法挽救wú fǎ wǎn jiù 無法挽救wú fǎ wú tiān 无法无天wú fǎ wú tiān 無法無天wú fǎ xíng róng 无法形容wú fǎ xíng róng 無法形容wú wǎng gé fǎ 无网格法wú wǎng gé fǎ 無網格法wǔ bǐ shū rù fǎ 五笔输入法wǔ bǐ shū rù fǎ 五筆輸入法wǔ quán xiàn fǎ 五权宪法wǔ quán xiàn fǎ 五權憲法wù lǐ liáo fǎ 物理疗法wù lǐ liáo fǎ 物理療法Wù xū Biàn fǎ 戊戌变法Wù xū Biàn fǎ 戊戌變法xí guàn fǎ 习惯法xí guàn fǎ 習慣法xí guàn yòng fǎ 习惯用法xí guàn yòng fǎ 習慣用法xì fǎ 戏法xì fǎ 戲法xiàn fǎ 宪法xiàn fǎ 憲法xiàn fǎ fǎ yuàn 宪法法院xiàn fǎ fǎ yuàn 憲法法院Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 宪法监护委员会Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 憲法監護委員會xiàn shēn shuō fǎ 现身说法xiàn shēn shuō fǎ 現身說法xiāng xūn liáo fǎ 香熏疗法xiāng xūn liáo fǎ 香燻療法xiǎng fǎ 想法xiǎng fāng shè fǎ 想方設法xiǎng fāng shè fǎ 想方设法xiāo dú fǎ 消毒法xiāo yáo fǎ wài 逍遙法外xiāo yáo fǎ wài 逍遥法外xiào fǎ 效法xiě fǎ 写法xiě fǎ 寫法xīn shì pīn fǎ 新式拚法xíng fǎ 刑法xíng shì fǎ tíng 刑事法庭xíng shì fǎ yuàn 刑事法院xíng shì sù sòng fǎ 刑事訴訟法xíng shì sù sòng fǎ 刑事诉讼法xíng sù fǎ 刑訴法xíng sù fǎ 刑诉法xíng zhèng fǎ 行政法xiū fǎ 修法xuǎn jǔ fǎ tíng 选举法庭xuǎn jǔ fǎ tíng 選舉法庭xún huí fǎ tíng 巡回法庭xún huí fǎ tíng 巡迴法庭xùn qíng wǎng fǎ 徇情枉法xùn sī wǎng fǎ 徇私枉法yǎ fǎ 雅法Yǎ fǎ gǎng 雅法港Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亚西尔阿拉法特Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亞西爾阿拉法特yǎn yàng fǎ 掩样法yǎn yàng fǎ 掩樣法yǎn yì fǎ 演繹法yǎn yì fǎ 演绎法yàn guāng fǎ 驗光法yàn guāng fǎ 验光法yàn guāng pèi jìng fǎ 驗光配鏡法yàn guāng pèi jìng fǎ 验光配镜法yǎng shēng fǎ 养生法yǎng shēng fǎ 養生法yī fǎ 依法yī fǎ zhì guó 依法治国yī fǎ zhì guó 依法治國Yī sī fǎ hǎn 伊斯法罕yí sòng fǎ bàn 移送法办yí sòng fǎ bàn 移送法辦Yǐ fǎ lián 以法莲Yǐ fǎ lián 以法蓮yǐ quán yā fǎ 以权压法yǐ quán yā fǎ 以權壓法yǐ shēn shì fǎ 以身試法yǐ shēn shì fǎ 以身试法yǐ yán dài fǎ 以言代法yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以权压法yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以權壓法yīng fǎ 英法yòng fǎ 用法Yóu tài fǎ diǎn 犹太法典Yóu tài fǎ diǎn 猶太法典yǒu bàn fǎ 有办法yǒu bàn fǎ 有辦法Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教无类法Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教無類法yǒu xiàn yuán fǎ 有限元法yǔ fǎ 語法yǔ fǎ 语法yǔ fǎ shù yǔ 語法術語yǔ fǎ shù yǔ 语法术语yù fáng fǎ 預防法yù fáng fǎ 预防法yuē fǎ 約法yuē fǎ 约法yuē fǎ sān zhāng 約法三章yuē fǎ sān zhāng 约法三章Yuē shā fǎ 約沙法Yuē shā fǎ 约沙法yùn fǎ 熨法yùn suàn fǎ zé 运算法则yùn suàn fǎ zé 運算法則yùn suàn fāng fǎ 运算方法yùn suàn fāng fǎ 運算方法zhàn fǎ 战法zhàn fǎ 戰法zhàng yǎn fǎ 障眼法zhāo fǎ 招法zhāo fǎ 着法zhāo fǎ 著法zhēn fǎ 針法zhēn fǎ 针法zhèng cí fǎ 正詞法zhèng cí fǎ 正词法zhèng fǎ 政法zhèng fǎ 正法zhèng gǔ bā fǎ 正骨八法zhèng zì fǎ 正字法zhī fǎ fàn fǎ 知法犯法zhí fǎ 執法zhí fǎ 执法zhí fǎ rú shān 執法如山zhí fǎ rú shān 执法如山zhǐ fǎ 指法zhǐ tòng fǎ 止痛法zhì liáo fǎ 治疗法zhì liáo fǎ 治療法zhì wài fǎ quán 治外法权zhì wài fǎ quán 治外法權Zhōng guó Zhèng fǎ Dà xué 中国政法大学Zhōng guó Zhèng fǎ Dà xué 中國政法大學zhōng shěn fǎ yuàn 終審法院zhōng shěn fǎ yuàn 终审法院Zhú fǎ 竺法zhǔ fǎ 煮法zhǔ fǎ xiàng liàng 主法向量zhù jì fāng fǎ 助記方法zhù jì fāng fǎ 助记方法zhù yīn fǎ 注音法zhù yīn fǎ 註音法zhuān lì fǎ 专利法zhuān lì fǎ 專利法zhuǎn fǎ lún 轉法輪zhuǎn fǎ lún 转法轮zì rán fǎ 自然法zì rán liáo fǎ 自然疗法zì rán liáo fǎ 自然療法zōng hé fǎ 綜合法zōng hé fǎ 综合法zōng xiōng fó fǎ sēng 棕胸佛法僧zǒng fǎ lǜ gù wèn 总法律顾问zǒng fǎ lǜ gù wèn 總法律顧問zǔ zhī fǎ 組織法zǔ zhī fǎ 组织法zuì gāo fǎ yuàn 最高法院zuò biāo fǎ 坐标法zuò biāo fǎ 座標法zuò fǎ 作法zuò fǎ 做法