Có 2 kết quả:
Fǎ ㄈㄚˇ • fǎ ㄈㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡去
Nét bút: 丶丶一一丨一フ丶
Thương Hiệt: EGI (水土戈)
Unicode: U+6CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: pháp
Âm Nôm: pháp, phăm, phắp, phấp, phép
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハッ (ha'), ホッ (ho'), フラン (furan)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn: 법
Âm Quảng Đông: faat3
Âm Nôm: pháp, phăm, phắp, phấp, phép
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハッ (ha'), ホッ (ho'), フラン (furan)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn: 법
Âm Quảng Đông: faat3
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Bệnh trung tác - 病中作 (Trần Đình Tân)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đề Tứ Hạo miếu - 題四皓廟 (Hứa Hồn)
• Hạ nhật quá Thanh Long tự yết Thao thiền sư - 夏日過青龍寺謁操禪師 (Vương Duy)
• Lan kỳ 04 - 蘭其四 (Tạ Thiên Huân)
• Phật pháp kỳ 2 - 佛法其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 003 - 山居百詠其三 (Tông Bản thiền sư)
• Thù Cao sứ quân tương tặng - 酬高使君相贈 (Đỗ Phủ)
• Thư tặng Thiên Đô am Minh Viễn lão thiền sư - 書贈天都庵明遠老禪師 (Trịnh Hoài Đức)
• Bệnh trung tác - 病中作 (Trần Đình Tân)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đề Tứ Hạo miếu - 題四皓廟 (Hứa Hồn)
• Hạ nhật quá Thanh Long tự yết Thao thiền sư - 夏日過青龍寺謁操禪師 (Vương Duy)
• Lan kỳ 04 - 蘭其四 (Tạ Thiên Huân)
• Phật pháp kỳ 2 - 佛法其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 003 - 山居百詠其三 (Tông Bản thiền sư)
• Thù Cao sứ quân tương tặng - 酬高使君相贈 (Đỗ Phủ)
• Thư tặng Thiên Đô am Minh Viễn lão thiền sư - 書贈天都庵明遠老禪師 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) France
(2) French
(3) abbr. for 法國|法国[Fa3 guo2]
(4) Taiwan pr. [Fa4]
(2) French
(3) abbr. for 法國|法国[Fa3 guo2]
(4) Taiwan pr. [Fa4]
Từ ghép 144
Bù jī nà Fǎ suǒ 布基納法索 • Bù jī nà Fǎ suǒ 布基纳法索 • Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉納法索 • Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉纳法索 • Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鉴 • Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鑒 • Fǎ dì mǎ 法蒂玛 • Fǎ dì mǎ 法蒂瑪 • Fǎ ěr kǎ shí 法尔卡什 • Fǎ ěr kǎ shí 法爾卡什 • Fǎ gùn 法棍 • Fǎ guó 法国 • Fǎ guó 法國 • Fǎ guó cháng gùn 法国长棍 • Fǎ guó cháng gùn 法國長棍 • Fǎ guó Dà gé mìng 法国大革命 • Fǎ guó Dà gé mìng 法國大革命 • Fǎ guó Gé mìng 法国革命 • Fǎ guó Gé mìng 法國革命 • Fǎ guó Háng kōng 法国航空 • Fǎ guó Háng kōng 法國航空 • Fǎ guó Háng kōng Gōng sī 法国航空公司 • Fǎ guó Háng kōng Gōng sī 法國航空公司 • Fǎ guó hào 法国号 • Fǎ guó hào 法國號 • Fǎ guó rén 法国人 • Fǎ guó rén 法國人 • Fǎ hǎi 法海 • Fǎ háng 法航 • Fǎ hè dé 法赫德 • Fǎ huá jīng 法华经 • Fǎ huá jīng 法華經 • Fǎ jiā 法家 • Fǎ jūn 法军 • Fǎ jūn 法軍 • Fǎ kù 法库 • Fǎ kù 法庫 • Fǎ kù xiàn 法库县 • Fǎ kù xiàn 法庫縣 • Fǎ lā dì 法拉第 • Fǎ lā lì 法拉利 • Fǎ lā shèng 法拉盛 • Fǎ lán dé sī 法兰德斯 • Fǎ lán dé sī 法蘭德斯 • Fǎ lán kè 法兰克 • Fǎ lán kè 法蘭克 • Fǎ lán kè fú 法兰克福 • Fǎ lán kè fú 法蘭克福 • Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法兰克福车展 • Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法蘭克福車展 • Fǎ lán kè fú Huì bào 法兰克福汇报 • Fǎ lán kè fú Huì bào 法蘭克福匯報 • Fǎ lán kè fú Xué pài 法兰克福学派 • Fǎ lán kè fú Xué pài 法蘭克福學派 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所 • Fǎ lán kè lín 法兰克林 • Fǎ lán kè lín 法蘭克林 • Fǎ lán sī 法兰斯 • Fǎ lán sī 法蘭斯 • Fǎ lán xī 法兰西 • Fǎ lán xī 法蘭西 • Fǎ lán xī sī 法兰西斯 • Fǎ lán xī sī 法蘭西斯 • Fǎ lán xī sī · Fěi dí nán 法兰西斯斐迪南 • Fǎ lán xī sī · Fěi dí nán 法蘭西斯斐迪南 • Fǎ lán xī sī · Péi gēn 法兰西斯培根 • Fǎ lán xī sī · Péi gēn 法蘭西斯培根 • Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法兰西体育场 • Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法蘭西體育場 • Fǎ lè sī 法勒斯 • Fǎ lì sài rén 法利賽人 • Fǎ lì sài rén 法利赛人 • Fǎ lōng sì 法隆寺 • Fǎ lǔ kè 法魯克 • Fǎ lǔ kè 法鲁克 • Fǎ lún 法輪 • Fǎ lún 法轮 • Fǎ lún cháng zhuàn 法輪常轉 • Fǎ lún cháng zhuàn 法轮常转 • Fǎ lún Dà fǎ 法輪大法 • Fǎ lún Dà fǎ 法轮大法 • Fǎ lún Gōng 法輪功 • Fǎ lún Gōng 法轮功 • Fǎ luó Qún dǎo 法罗群岛 • Fǎ luó Qún dǎo 法羅群島 • Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法馬古斯塔 • Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法马古斯塔 • Fǎ shì 法式 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉酱 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉醬 • Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法属波利尼西亚 • Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法屬波利尼西亞 • Fǎ shǔ Guī yà nà 法属圭亚那 • Fǎ shǔ Guī yà nà 法屬圭亞那 • Fǎ tǎ hè 法塔赫 • Fǎ wáng 法王 • Fǎ wén 法文 • Fǎ xiàng zōng 法相宗 • Fǎ xīn shè 法新社 • Fǎ yā hú 法压壶 • Fǎ yā hú 法壓壺 • Fǎ yē dé 法耶德 • Fǎ yǔ 法語 • Fǎ yǔ 法语 • Fǎ yuán sì 法源寺 • Fǎ zhì 法制 • Fǎ zhì 法製 • Fǎ zhì Bàn gōng shì 法制办公室 • Fǎ zhì Bàn gōng shì 法制辦公室 • Fǎ zhì Rì bào 法制日報 • Fǎ zhì Rì bào 法制日报 • Fǎ zhì wǎn bào 法制晚报 • Fǎ zhì wǎn bào 法製晚報 • Fǎ zī lǔ lā 法兹鲁拉 • Fǎ zī lǔ lā 法茲魯拉 • Guó jì Fǎ tíng 国际法庭 • Guó jì Fǎ tíng 國際法庭 • Guó jì Fǎ yuàn 国际法院 • Guó jì Fǎ yuàn 國際法院 • Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 国务院法制局 • Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 國務院法制局 • Huán Fǎ 环法 • Huán Fǎ 環法 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 环法自行车赛 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 環法自行車賽 • kǒng Fǎ zhèng 恐法症 • Měi guó Zuì gāo Fǎ yuàn 美国最高法院 • Měi guó Zuì gāo Fǎ yuàn 美國最高法院 • Ōū zhōu Fǎ yuàn 欧洲法院 • Ōū zhōu Fǎ yuàn 歐洲法院 • Pǔ Fǎ Zhàn zhēng 普法战争 • Pǔ Fǎ Zhàn zhēng 普法戰爭 • Sī mǎ Fǎ 司馬法 • Sī mǎ Fǎ 司马法 • Zhōng Fǎ 中法 • Zhōng Fǎ xīn yuē 中法新約 • Zhōng Fǎ xīn yuē 中法新约 • Zhōng Fǎ Zhàn zhēng 中法战争 • Zhōng Fǎ Zhàn zhēng 中法戰爭 • Zhōng guó Fǎ xué huì 中国法学会 • Zhōng guó Fǎ xué huì 中國法學會 • Zōng jiào Fǎ tíng 宗教法庭 • Zuì gāo Rén mín Fǎ yuàn 最高人民法院
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phép tắc, khuôn phép, khuôn mẫu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Luật, hình luật, lệnh luật, chế độ. ◎Như: “pháp luật” 法律 điều luật phải tuân theo, “pháp lệnh” 法令 pháp luật và mệnh lệnh, “hôn nhân pháp” 婚姻法 luật hôn nhân.
2. (Danh) Kiểu mẫu, nguyên tắc. ◎Như: “văn pháp” 文法 nguyên tắc làm văn, “ngữ pháp” 語法 quy tắc về ngôn ngữ, “thư pháp” 書法 phép viết chữ.
3. (Danh) Cách thức, đường lối. ◎Như: “phương pháp” 方法 cách làm, “biện pháp” 辦法 đường lối, cách thức.
4. (Danh) Thuật, kĩ xảo. ◎Như: “đạo sĩ tác pháp” 道士作法 đạo sĩ làm phép thuật, “ma pháp” 魔法 thuật ma quái.
5. (Danh) Đạo lí Phật giáo (“pháp” 法 là dịch nghĩa tiếng Phạn "dharma", dịch theo âm là "đạt-ma"). ◎Như: “Phật pháp” 佛法 lời dạy, giáo lí của đức Phật, “thuyết pháp” 說法 giảng đạo. ◇Ngũ đăng hội nguyên 五燈會元: “Pháp thượng ứng xả, hà huống phi pháp” 法尚應捨, 何況非法 (Cốc san tàng thiền sư 谷山藏禪師) Phật pháp còn buông xả, huống chi không phải Phật pháp.
6. (Danh) Nhà Phật nói hết thảy mọi sự mọi vật ở thế gian đều là giả, đều do cái vọng tâm vọng tạo ra, gọi là “pháp”. Tức là nội dung tâm thức, đối tượng của mọi quán chiếu, tư tưởng, sự phản ánh của sự vật lên tâm thức con người. ◎Như: “pháp trần” 法塵 cảnh của ý căn nương theo đó mà hành động.
7. (Danh) Nước Pháp gọi tắt. Nói đủ là “Pháp-lan-tây” 法蘭西 France.
8. (Danh) Họ “Pháp”.
9. (Động) Bắt chước. ◎Như: “sư pháp” 師法 bắt chước làm theo, “hiệu pháp” 效法 phỏng theo, bắt chước.
10. (Động) Giữ đúng phép, tuân theo luật pháp. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Tịch thụ nhi bất pháp, triêu xích chi hĩ” 夕受而不法, 朝斥之矣 (Phong kiến luận 封建論) Chiều nay các quan được bổ nhiệm nếu không giữ đúng phép tắc, (thì) sáng hôm sau sẽ bị đuổi không dùng nữa (cách chức).
11. (Tính) Dùng làm khuôn mẫu. ◎Như: “pháp thiếp” 法帖 thiếp làm mẫu để tập viết.
12. (Tính) Thuộc về nhà Phật. ◎Như: “pháp y” 法衣 áo cà-sa, “pháp hiệu” 法號 tên mà vị thầy đặt cho đệ tử của mình lúc người này xuất gia thụ giới.
2. (Danh) Kiểu mẫu, nguyên tắc. ◎Như: “văn pháp” 文法 nguyên tắc làm văn, “ngữ pháp” 語法 quy tắc về ngôn ngữ, “thư pháp” 書法 phép viết chữ.
3. (Danh) Cách thức, đường lối. ◎Như: “phương pháp” 方法 cách làm, “biện pháp” 辦法 đường lối, cách thức.
4. (Danh) Thuật, kĩ xảo. ◎Như: “đạo sĩ tác pháp” 道士作法 đạo sĩ làm phép thuật, “ma pháp” 魔法 thuật ma quái.
5. (Danh) Đạo lí Phật giáo (“pháp” 法 là dịch nghĩa tiếng Phạn "dharma", dịch theo âm là "đạt-ma"). ◎Như: “Phật pháp” 佛法 lời dạy, giáo lí của đức Phật, “thuyết pháp” 說法 giảng đạo. ◇Ngũ đăng hội nguyên 五燈會元: “Pháp thượng ứng xả, hà huống phi pháp” 法尚應捨, 何況非法 (Cốc san tàng thiền sư 谷山藏禪師) Phật pháp còn buông xả, huống chi không phải Phật pháp.
6. (Danh) Nhà Phật nói hết thảy mọi sự mọi vật ở thế gian đều là giả, đều do cái vọng tâm vọng tạo ra, gọi là “pháp”. Tức là nội dung tâm thức, đối tượng của mọi quán chiếu, tư tưởng, sự phản ánh của sự vật lên tâm thức con người. ◎Như: “pháp trần” 法塵 cảnh của ý căn nương theo đó mà hành động.
7. (Danh) Nước Pháp gọi tắt. Nói đủ là “Pháp-lan-tây” 法蘭西 France.
8. (Danh) Họ “Pháp”.
9. (Động) Bắt chước. ◎Như: “sư pháp” 師法 bắt chước làm theo, “hiệu pháp” 效法 phỏng theo, bắt chước.
10. (Động) Giữ đúng phép, tuân theo luật pháp. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Tịch thụ nhi bất pháp, triêu xích chi hĩ” 夕受而不法, 朝斥之矣 (Phong kiến luận 封建論) Chiều nay các quan được bổ nhiệm nếu không giữ đúng phép tắc, (thì) sáng hôm sau sẽ bị đuổi không dùng nữa (cách chức).
11. (Tính) Dùng làm khuôn mẫu. ◎Như: “pháp thiếp” 法帖 thiếp làm mẫu để tập viết.
12. (Tính) Thuộc về nhà Phật. ◎Như: “pháp y” 法衣 áo cà-sa, “pháp hiệu” 法號 tên mà vị thầy đặt cho đệ tử của mình lúc người này xuất gia thụ giới.
Từ điển Thiều Chửu
① Phép, có khuôn phép nhất định để cho người tuân theo được gọi là pháp. Như pháp điển 法典 bộ luật pháp, pháp quy 法規 khuôn phép, pháp luật 法律 phép luật, v.v.
② Lễ phép, như phi thánh vô pháp 非聖無法 chê thánh là vô phép.
③ Hình pháp, như chính pháp 正法 đem xử tử.
④ Phép, như văn pháp 文法 phép làm văn, thư pháp 書法 phép viết, v.v.
⑤ Bắt chước, như sư pháp 師法 bắt chước làm theo.
⑥ Nhà Phật gọi đạo là pháp, cho nên giảng đạo gọi là thuyết pháp 說法, tôn xưng các sư giảng đạo là pháp sư 法師, v.v.
⑦ Giỏi một môn gì có thể để cho người trông mình mà bắt chước được đều gọi là pháp. Như pháp thiếp 法帖 cái thiếp để cho người tập.
⑧ Nước Pháp-lan-tây 法蘭西 France gọi tắt là nước Pháp.
⑨ Nhà Phật nói hết thảy mọi sự mọi vật ở thế gian đều là giả cả, đều do cái vọng tâm vọng tạo ra cả, nên gọi là pháp, là cái cảnh của ý căn nương theo đó mà hành động, nên gọi là pháp trần 法塵.
② Lễ phép, như phi thánh vô pháp 非聖無法 chê thánh là vô phép.
③ Hình pháp, như chính pháp 正法 đem xử tử.
④ Phép, như văn pháp 文法 phép làm văn, thư pháp 書法 phép viết, v.v.
⑤ Bắt chước, như sư pháp 師法 bắt chước làm theo.
⑥ Nhà Phật gọi đạo là pháp, cho nên giảng đạo gọi là thuyết pháp 說法, tôn xưng các sư giảng đạo là pháp sư 法師, v.v.
⑦ Giỏi một môn gì có thể để cho người trông mình mà bắt chước được đều gọi là pháp. Như pháp thiếp 法帖 cái thiếp để cho người tập.
⑧ Nước Pháp-lan-tây 法蘭西 France gọi tắt là nước Pháp.
⑨ Nhà Phật nói hết thảy mọi sự mọi vật ở thế gian đều là giả cả, đều do cái vọng tâm vọng tạo ra cả, nên gọi là pháp, là cái cảnh của ý căn nương theo đó mà hành động, nên gọi là pháp trần 法塵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Pháp luật, pháp lệnh, chế độ, pháp, luật: 合法 Hợp pháp; 犯法 Phạm pháp; 婚姻法 Luật hôn nhân;
② Biện pháp, phương pháp, cách thức, phép tắc, phép: 辦法 Biện pháp; 用法 Cách dùng; 加法 Phép cộng; 用兵之法 Phép dùng binh;
③ Gương mẫu để noi theo, tiêu chuẩn, khuôn phép: 法帖 Thiếp mẫu (để tập viết chữ); 效法 Bắt chước, noi theo; 使内外異法也 Làm cho tiêu chuẩn trong cung và ngoài phủ khác nhau (Gia Cát Lượng: Xuất sư biểu);
④ Giáo lí đạo Phật: 現身說法 Lấy kinh nghiệm bản thân để giảng giải;
⑤ Phép: 法術 Phù chú của thầy phù thuỷ;
⑥ (văn) Bắt chước, làm theo: 師法 Bắt chước làm theo; 上胡不法先王之法 Nhà vua sao không bắt chước theo phép tắc của các tiên vương? (Lã thị Xuân thu); 不必法古 Không cần phải bắt chước theo lối cổ (Thương Quân thư: Canh pháp);
⑦ (văn) Giữ đúng phép tắc, tuân thủ luật pháp, thủ pháp: 夕受而不法,朝斥矣 Chiều nay nếu các quan viên được bổ nhiệm mà không giữ đúng phép tắc thì sáng hôm sau sẽ cách chức họ (Liễu Tôn Nguyên: Phong kiến luận);
⑧ [Fă] Nước Pháp;
⑨ [Fă] (Họ) Pháp.
② Biện pháp, phương pháp, cách thức, phép tắc, phép: 辦法 Biện pháp; 用法 Cách dùng; 加法 Phép cộng; 用兵之法 Phép dùng binh;
③ Gương mẫu để noi theo, tiêu chuẩn, khuôn phép: 法帖 Thiếp mẫu (để tập viết chữ); 效法 Bắt chước, noi theo; 使内外異法也 Làm cho tiêu chuẩn trong cung và ngoài phủ khác nhau (Gia Cát Lượng: Xuất sư biểu);
④ Giáo lí đạo Phật: 現身說法 Lấy kinh nghiệm bản thân để giảng giải;
⑤ Phép: 法術 Phù chú của thầy phù thuỷ;
⑥ (văn) Bắt chước, làm theo: 師法 Bắt chước làm theo; 上胡不法先王之法 Nhà vua sao không bắt chước theo phép tắc của các tiên vương? (Lã thị Xuân thu); 不必法古 Không cần phải bắt chước theo lối cổ (Thương Quân thư: Canh pháp);
⑦ (văn) Giữ đúng phép tắc, tuân thủ luật pháp, thủ pháp: 夕受而不法,朝斥矣 Chiều nay nếu các quan viên được bổ nhiệm mà không giữ đúng phép tắc thì sáng hôm sau sẽ cách chức họ (Liễu Tôn Nguyên: Phong kiến luận);
⑧ [Fă] Nước Pháp;
⑨ [Fă] (Họ) Pháp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cách thức. Td: Phương pháp — Luật lệ quốc gia. Td: Pháp luật — Sự trừng phạt. Hình phạt. Td: Hình pháp — Tài khéo. Td: Pháp thuật — Tiếng nhà Phật, chỉ giáo lí của Phật. Td: Phật pháp. Cũng chỉ tất cả sự vật ở đời. Td: Vạn pháp. Nhất thiết pháp — Tên một nước ở tây bộ Âu châu, tức nước pháp ( France ). Người Trung Hoa phiên âm là Pháp Lan Tây, rồi gọi tắt là Pháp.
Từ điển Trung-Anh
variant of 法[fa3]
Từ điển Trung-Anh
(1) law
(2) method
(3) way
(4) Buddhist teaching
(5) Legalist
(2) method
(3) way
(4) Buddhist teaching
(5) Legalist
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 法[fa3]
(2) law
(2) law
Từ ghép 770
ā ěr fǎ 阿尔法 • ā ěr fǎ 阿爾法 • ā ěr fǎ 阿耳法 • Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿尔法罗密欧 • Ā ěr fǎ · Luó mì ōu 阿爾法羅密歐 • ā ěr fǎ lì zǐ 阿尔法粒子 • ā ěr fǎ lì zǐ 阿爾法粒子 • Ā fǎ ěr 阿法尔 • Ā fǎ ěr 阿法爾 • Ā fǎ ěr Shā mò 阿法尔沙漠 • Ā fǎ ěr Shā mò 阿法爾沙漠 • Ā fǎ Luō mì ōu 阿法罗密欧 • Ā fǎ Luō mì ōu 阿法羅密歐 • Ā lā fǎ tè 阿拉法特 • àn lì fǎ 案例法 • àn zhào fǎ lǜ 按照法律 • Àò mén Lì fǎ huì 澳門立法會 • Àò mén Lì fǎ huì 澳门立法会 • bā fǎ 八法 • bā fǎ quán 八法拳 • bá guàn fǎ 拔罐法 • bàn fǎ 办法 • bàn fǎ 辦法 • bào lì fǎ 暴力法 • Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北莱茵威斯特法伦州 • Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北萊茵威斯特法倫州 • Bèi ěr fǎ sī tè 貝爾法斯特 • Bèi ěr fǎ sī tè 贝尔法斯特 • bí sì fǎ 鼻飼法 • bí sì fǎ 鼻饲法 • bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法 • bí zhēn liáo fǎ 鼻针疗法 • bǐ fǎ 笔法 • bǐ fǎ 筆法 • biàn fǎ 变法 • biàn fǎ 變法 • biàn fēn fǎ 变分法 • biàn fēn fǎ 變分法 • biàn xì fǎ 变戏法 • biàn xì fǎ 變戲法 • biàn zhèng fǎ 辩证法 • biàn zhèng fǎ 辯證法 • biāo yīn fǎ 标音法 • biāo yīn fǎ 標音法 • bié wú tā fǎ 別無他法 • bié wú tā fǎ 别无他法 • Bīn xī fǎ ní yà 宾夕法尼亚 • Bīn xī fǎ ní yà 宾西法尼亚 • Bīn xī fǎ ní yà 賓夕法尼亞 • Bīn xī fǎ ní yà 賓西法尼亞 • Bīn xī fǎ ní yà Dà xué 宾夕法尼亚大学 • Bīn xī fǎ ní yà Dà xué 賓夕法尼亞大學 • Bīn xī fǎ ní yà zhōu 宾夕法尼亚州 • Bīn xī fǎ ní yà zhōu 賓夕法尼亞州 • bīng fǎ 兵法 • bǔ fǎ 补法 • bǔ fǎ 補法 • bù chéng wén fǎ 不成文法 • bù èr fǎ mén 不二法門 • bù èr fǎ mén 不二法门 • bù fǎ 不法 • bù fǎ 步法 • bù fǎ fèn zǐ 不法分子 • Bù fǎ luó 布法罗 • Bù fǎ luó 布法羅 • bù hé fǎ 不合法 • bù shǒu biān pái fǎ 部首編排法 • bù shǒu biān pái fǎ 部首编排法 • cāo fǎ 操法 • chá zì fǎ 查字法 • cháng fǎ 常法 • chàng fǎ 唱法 • chéng fǎ 乘法 • chéng fǎ biǎo 乘法表 • chéng fǎ nì 乘法逆 • chéng shěn fǎ guān 承审法官 • chéng shěn fǎ guān 承審法官 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局 • chéng wén fǎ 成文法 • chéng xù fǎ 程序法 • chī fǎ 吃法 • chóng fù fǎ 重复法 • chóng fù fǎ 重複法 • chú fǎ 除法 • chuán fǎ 传法 • chuán fǎ 傳法 • cí fǎ 詞法 • cí fǎ 词法 • cí huì pàn duàn fǎ 詞彙判斷法 • cí huì pàn duàn fǎ 词汇判断法 • dǎ fǎ 打法 • dà fǎ guān 大法官 • dé fǎ 得法 • dì fāng fǎ yuàn 地方法院 • dì qū fǎ yuàn 地区法院 • dì qū fǎ yuàn 地區法院 • diào yú zhí fǎ 釣魚執法 • diào yú zhí fǎ 钓鱼执法 • dú fǎ 讀法 • dú fǎ 读法 • Duàn Quán fǎ 段荃法 • èr míng fǎ 二名法 • fā shēng fǎ 发声法 • fā shēng fǎ 發聲法 • fǎ àn 法案 • fǎ bàn 法办 • fǎ bàn 法辦 • fǎ bǎo 法宝 • fǎ bǎo 法寶 • fǎ bì 法币 • fǎ bì 法幣 • fǎ chǎng 法场 • fǎ chǎng 法場 • fǎ chuí 法槌 • fǎ diǎn 法典 • fǎ dìng 法定 • fǎ dìng dài biǎo rén 法定代表人 • fǎ dìng huò bì 法定貨幣 • fǎ dìng huò bì 法定货币 • fǎ dìng rén shù 法定人数 • fǎ dìng rén shù 法定人數 • fǎ dù 法度 • fǎ fú 法服 • fǎ guān 法官 • fǎ guī 法規 • fǎ guī 法规 • fǎ guó 法国 • fǎ guó 法國 • fǎ guó wú tóng 法国梧桐 • fǎ guó wú tóng 法國梧桐 • fǎ hào 法号 • fǎ hào 法號 • fǎ huì 法会 • fǎ huì 法會 • fǎ jì 法紀 • fǎ jì 法纪 • fǎ jǐng 法警 • fǎ kè 法克 • fǎ lā 法拉 • fǎ lán 法兰 • fǎ lán 法蘭 • fǎ lán róng 法兰绒 • fǎ lán róng 法蘭絨 • fǎ láng 法郎 • fǎ lǎo 法老 • fǎ lǐ 法理 • fǎ lì 法力 • fǎ lìng 法令 • fǎ lǜ 法律 • fǎ lǜ yuē shù lì 法律約束力 • fǎ lǜ yuē shù lì 法律约束力 • fǎ lǜ zé rèn 法律責任 • fǎ lǜ zé rèn 法律责任 • fǎ lǜ zhì cái 法律制裁 • Fǎ lún Dà fǎ 法輪大法 • Fǎ lún Dà fǎ 法轮大法 • fǎ mǎ 法码 • fǎ mǎ 法碼 • fǎ mǎ 法馬 • fǎ mǎ 法马 • fǎ mén 法門 • fǎ mén 法门 • fǎ míng 法名 • fǎ rén 法人 • fǎ shāng 法商 • fǎ shī 法师 • fǎ shī 法師 • fǎ shì 法事 • fǎ shì 法式 • fǎ shù 法术 • fǎ shù 法術 • fǎ tíng 法庭 • fǎ wài 法外 • fǎ wǎng 法網 • fǎ wǎng 法网 • fǎ wǎng huī huī , shū ér bù lòu 法網灰灰,疏而不漏 • fǎ wǎng huī huī , shū ér bù lòu 法网灰灰,疏而不漏 • fǎ wǎng nán táo 法網難逃 • fǎ wǎng nán táo 法网难逃 • fǎ xī sī 法西斯 • fǎ xī sī zhǔ yì 法西斯主义 • fǎ xī sī zhǔ yì 法西斯主義 • fǎ xiàn 法線 • fǎ xiàn 法线 • fǎ xiàng lì 法向力 • fǎ xiàng liàng 法向量 • fǎ xué 法学 • fǎ xué 法學 • fǎ xué bó shì 法学博士 • fǎ xué bó shì 法學博士 • fǎ xué jiā 法学家 • fǎ xué jiā 法學家 • fǎ xué shì 法学士 • fǎ xué shì 法學士 • fǎ xué yuàn 法学院 • fǎ xué yuàn 法學院 • fǎ yán 法筵 • fǎ yǎn 法眼 • fǎ yī 法医 • fǎ yī 法衣 • fǎ yī 法醫 • fǎ yī xué 法医学 • fǎ yī xué 法醫學 • fǎ yuán 法源 • fǎ yuàn 法院 • fǎ yuàn cái jué 法院裁决 • fǎ yuàn cái jué 法院裁決 • fǎ zé 法则 • fǎ zé 法則 • fǎ zhì 法制 • fǎ zhì 法治 • fǎ zhì jiàn shè 法治建設 • fǎ zhì jiàn shè 法治建设 • fǎ zi 法子 • fǎn chuán suàn fǎ 反传算法 • fǎn chuán suàn fǎ 反傳算法 • fǎn fēn liè fǎ 反分裂法 • fǎn lǒng duàn fǎ 反垄断法 • fǎn lǒng duàn fǎ 反壟斷法 • fǎn shè liáo fǎ 反射疗法 • fǎn shè liáo fǎ 反射療法 • fǎn yǔ fǎ 反語法 • fǎn yǔ fǎ 反语法 • fǎn zhèng fǎ 反證法 • fǎn zhèng fǎ 反证法 • fàn fǎ 犯法 • fāng fǎ 方法 • fāng fǎ lùn 方法論 • fāng fǎ lùn 方法论 • fāng fǎ xué 方法学 • fāng fǎ xué 方法學 • fāng xiāng liǎo fǎ 芳香疗法 • fāng xiāng liǎo fǎ 芳香療法 • fàng shè liáo fǎ 放射疗法 • fàng shè liáo fǎ 放射療法 • fēi fǎ 非法 • fēi fǎ dìng 非法定 • fēn xī fǎ 分析法 • fèng gōng shǒu fǎ 奉公守法 • fó fǎ 佛法 • fó fǎ sēng mù 佛法僧目 • fú fǎ 伏法 • fú fǎ 服法 • fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 呒虾米输入法 • fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 嘸蝦米輸入法 • fù fǎ xiàng liàng 副法向量 • gài cè fǎ 概测法 • gài cè fǎ 概測法 • gāo děng fǎ yuàn 高等法院 • gāo yā yǎng liáo fǎ 高压氧疗法 • gāo yā yǎng liáo fǎ 高壓氧療法 • Gé lán shì rǎn sè fǎ 革兰氏染色法 • Gé lán shì rǎn sè fǎ 革蘭氏染色法 • Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔疗法 • Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔療法 • Gě fǎ wēng 葛法翁 • gēn běn fǎ 根本法 • gōng fǎ 公法 • gōng jiǎn fǎ 公检法 • gōng jiǎn fǎ 公檢法 • gōng lǐ fǎ 公理法 • gōng sī fǎ 公司法 • gòu cí fǎ yì shí 构词法意识 • gòu cí fǎ yì shí 構詞法意識 • gǔ fǎ 骨法 • guī miù fǎ 归谬法 • guī miù fǎ 歸謬法 • guī nà fǎ 归纳法 • guī nà fǎ 歸納法 • guó fǎ 国法 • guó fǎ 國法 • guó jì fǎ 国际法 • guó jì fǎ 國際法 • guó jì sī fǎ 国际私法 • guó jì sī fǎ 國際私法 • guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 国际战争罪法庭 • guó jì zhàn zhēng zuì fǎ tíng 國際戰爭罪法庭 • Hā lì fǎ kè sī 哈利法克斯 • Hǎi fǎ 海法 • hǎi shì fǎ yuàn 海事法院 • hán sòng fǎ bàn 函送法办 • hán sòng fǎ bàn 函送法辦 • hàn zì chá zì fǎ 汉字查字法 • hàn zì chá zì fǎ 漢字查字法 • hé chéng fǎ 合成法 • hé fǎ 合法 • hé fǎ huà 合法化 • hé fǎ xìng 合法性 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打傘,無法無天 • hé tong fǎ 合同法 • hóng fǎ 弘法 • hù fǎ 护法 • hù fǎ 護法 • hù fǎ shén 护法神 • hù fǎ shén 護法神 • hù fǎ zhàn zhēng 护法战争 • hù fǎ zhàn zhēng 護法戰爭 • huá fǎ lín 华法林 • huá fǎ lín 華法林 • huà fǎ 画法 • huà fǎ 畫法 • huà fǎ jǐ hé 画法几何 • huà fǎ jǐ hé 畫法幾何 • huà xué bǐ sè fǎ 化学比色法 • huà xué bǐ sè fǎ 化學比色法 • huà xué liáo fǎ 化学疗法 • huà xué liáo fǎ 化學療法 • hūn yīn fǎ 婚姻法 • jī běn fǎ 基本法 • jī jiàng fǎ 激将法 • jī jiàng fǎ 激將法 • jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指压疗法 • jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指壓療法 • jì fǎ 技法 • jì fǎ 記法 • jì fǎ 记法 • jì pǔ fǎ 記譜法 • jì pǔ fǎ 记谱法 • jì shí fǎ 計時法 • jì shí fǎ 计时法 • jì shù fǎ 計數法 • jì shù fǎ 计数法 • jiā fǎ 加法 • jiǎn fǎ 减法 • jiǎn fǎ 減法 • jiǎn fǎ zhǐ jiāng 碱法纸浆 • jiǎn fǎ zhǐ jiāng 鹼法紙漿 • jiǎn shì fǎ 碱试法 • jiǎn shì fǎ 鹼試法 • jiǎn zì fǎ 检字法 • jiǎn zì fǎ 檢字法 • jiàn fǎ 剑法 • jiàn fǎ 劍法 • jiào fǎ 教法 • jiào xué fǎ 教学法 • jiào xué fǎ 教學法 • jiě fǎ 解法 • jiě fǎ 觧法 • jiě jué bàn fǎ 解决办法 • jiě jué bàn fǎ 解決辦法 • jìn wèi fǎ 进位法 • jìn wèi fǎ 進位法 • jīng shén liáo fǎ 精神疗法 • jīng shén liáo fǎ 精神療法 • jiǔ fǎ 灸法 • jiǔ jiǔ chéng fǎ biǎo 九九乘法表 • jiù dì zhèng fǎ 就地正法 • jǔ yù fǎ 举隅法 • jǔ yù fǎ 舉隅法 • jù fǎ 句法 • jù fǎ fēn xī 句法分析 • jù fǎ yì shí 句法意識 • jù fǎ yì shí 句法意识 • jūn fǎ 军法 • jūn fǎ 軍法 • jūn shì fǎ tíng 军事法庭 • jūn shì fǎ tíng 軍事法庭 • Kǎi fǎ láo ní yà 凯法劳尼亚 • Kǎi fǎ láo ní yà 凱法勞尼亞 • kàn fǎ 看法 • kuài sù jì yì fǎ 快速記憶法 • kuài sù jì yì fǎ 快速记忆法 • Lā fǎ gé 拉法格 • Lā fǎ hè 拉法赫 • Lā fǎ lán 拉法兰 • Lā fǎ lán 拉法蘭 • lán xiōng fó fǎ sēng 蓝胸佛法僧 • lán xiōng fó fǎ sēng 藍胸佛法僧 • lǎn bàn fǎ 懒办法 • lǎn bàn fǎ 懶辦法 • lǐ fǎ 礼法 • lǐ fǎ 禮法 • lì fǎ 历法 • lì fǎ 曆法 • lì fǎ 歷法 • lì fǎ 立法 • lì fǎ huì 立法会 • lì fǎ huì 立法會 • lì fǎ jī guān 立法机关 • lì fǎ jī guān 立法機關 • lì fǎ wěi yuán 立法委员 • lì fǎ wěi yuán 立法委員 • lì fǎ wěi yuán huì 立法委员会 • lì fǎ wěi yuán huì 立法委員會 • Lì fǎ yuàn 立法院 • Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 联合国海洋法公约 • Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 聯合國海洋法公約 • liǎng fēn fǎ 两分法 • liǎng fēn fǎ 兩分法 • liáo fǎ 疗法 • liáo fǎ 療法 • líng qì liáo fǎ 灵气疗法 • líng qì liáo fǎ 靈氣療法 • liù hé bā fǎ 六合八法 • lǜ fǎ 律法 • lǔ fǎ 卤法 • lǔ fǎ 滷法 • Lù xī fǎ 路西法 • lùn fǎ 論法 • lùn fǎ 论法 • Luó mǎ fǎ 罗马法 • Luó mǎ fǎ 羅馬法 • luò rù fǎ wǎng 落入法網 • luò rù fǎ wǎng 落入法网 • máng fǎ 盲法 • mào zi xì fǎ 帽子戏法 • mào zi xì fǎ 帽子戲法 • méi bàn fǎ 沒辦法 • méi bàn fǎ 没办法 • méi fǎ 沒法 • méi fǎ 没法 • méi yǒu fǎ 沒有法 • méi yǒu fǎ 没有法 • měi shēng chàng fǎ 美声唱法 • měi shēng chàng fǎ 美聲唱法 • Méng tè Kǎ luó fāng fǎ 蒙特卡罗方法 • Méng tè Kǎ luó fāng fǎ 蒙特卡羅方法 • Méng tè Kǎ luò fǎ 蒙特卡洛法 • miǎn yì fǎ 免疫法 • miǎo fǎ 藐法 • Miào fǎ Lián huá Jīng 妙法莲华经 • Miào fǎ Lián huá Jīng 妙法蓮華經 • mín fǎ 民法 • mín fǎ diǎn 民法典 • mìng míng fǎ 命名法 • mó fǎ 魔法 • mó fǎ shī 魔法师 • mó fǎ shī 魔法師 • Mó xī de lǜ fǎ 摩西的律法 • Mó xī lǜ fǎ 摩西律法 • mù wú fǎ jì 目无法纪 • mù wú fǎ jì 目無法紀 • ná nǐ méi bàn fǎ 拿你沒辦法 • ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法 • nán táo fǎ wǎng 难逃法网 • nán táo fǎ wǎng 難逃法網 • nǎo lì jī dàng fǎ 脑力激荡法 • nǎo lì jī dàng fǎ 腦力激盪法 • nèi bào fǎ yuán zǐ dàn 內爆法原子彈 • nèi bào fǎ yuán zǐ dàn 内爆法原子弹 • nǐ shēng chàng fǎ 拟声唱法 • nǐ shēng chàng fǎ 擬聲唱法 • Nǔ kù ā luò fǎ 努库阿洛法 • Nǔ kù ā luò fǎ 努庫阿洛法 • Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法则 • Pà lèi tuō fǎ zé 帕累托法則 • pái Huá fǎ àn 排华法案 • pái Huá fǎ àn 排華法案 • pǎo fǎ 跑法 • pèi fāng fǎ 配方法 • pēng rèn fǎ 烹飪法 • pēng rèn fǎ 烹饪法 • piào jù fǎ 票据法 • piào jù fǎ 票據法 • pīn fǎ 拼法 • píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位 • pǔ fǎ 普法 • pǔ tōng fǎ 普通法 • qǐ fā fǎ 启发法 • qǐ fā fǎ 啟發法 • qì hé fǎ 砌合法 • qiāng fǎ 枪法 • qiāng fǎ 槍法 • qióng jié fǎ 穷竭法 • qióng jié fǎ 窮竭法 • quán fǎ 拳法 • quán lì fǎ àn 权利法案 • quán lì fǎ àn 權利法案 • rén mín fǎ yuàn 人民法院 • rén quán fǎ 人权法 • rén quán fǎ 人權法 • rú fǎ páo zhì 如法炮制 • rú fǎ páo zhì 如法炮製 • rú fǎ pào zhì 如法泡制 • rú fǎ pào zhì 如法泡製 • Ruì shì fǎ láng 瑞士法郎 • sān fǎ sī 三法司 • sān jiǎo cè liáng fǎ 三角测量法 • sān jiǎo cè liáng fǎ 三角測量法 • sān jiǎo fǎ 三角法 • Sān zàng fǎ shī 三藏法师 • Sān zàng fǎ shī 三藏法師 • Shā fǎ wéi Wáng cháo 沙法維王朝 • Shā fǎ wéi Wáng cháo 沙法维王朝 • shāi fǎ 筛法 • shāi fǎ 篩法 • Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅变法 • Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅變法 • shàng sù fǎ yuàn 上訴法院 • shàng sù fǎ yuàn 上诉法院 • shě shēn qiú fǎ 捨身求法 • shě shēn qiú fǎ 舍身求法 • shè fǎ 設法 • shè fǎ 设法 • shè wéi fǎ 社維法 • shè wéi fǎ 社维法 • shēn fǎ 身法 • shēng wù fēn xī fǎ 生物分析法 • shéng zhī yǐ fǎ 繩之以法 • shéng zhī yǐ fǎ 绳之以法 • shī fǎ 施法 • shí fǎ 食法 • shí jìn wèi fǎ 十进位法 • shí jìn wèi fǎ 十進位法 • shǐ mó fǎ 使魔法 • shì lì cè dìng fǎ 視力測定法 • shì lì cè dìng fǎ 视力测定法 • shǒu fǎ 守法 • shǒu fǎ 手法 • shǒu xí dà fǎ guān 首席大法官 • shǒu xí fǎ guān 首席法官 • shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权 • shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保護權 • shū fǎ 书法 • shū fǎ 書法 • shū fǎ jiā 书法家 • shū fǎ jiā 書法家 • shū rù fǎ 輸入法 • shū rù fǎ 输入法 • shù fǎ 数法 • shù fǎ 數法 • shuāng míng fǎ 双名法 • shuāng míng fǎ 雙名法 • shuǐ gēng fǎ 水耕法 • shuì fǎ 稅法 • shuì fǎ 税法 • shùn shì liáo fǎ 順勢療法 • shùn shì liáo fǎ 顺势疗法 • shuō fǎ 說法 • shuō fǎ 说法 • sī fǎ 司法 • sī fǎ 私法 • Sī fǎ bù 司法部 • sī fǎ dú lì 司法独立 • sī fǎ dú lì 司法獨立 • sī fǎ guān 司法官 • sī fǎ jī guān 司法机关 • sī fǎ jī guān 司法機關 • sī fǎ quán 司法权 • sī fǎ quán 司法權 • sī fǎ rén yuán 司法人员 • sī fǎ rén yuán 司法人員 • Sī fǎ yuàn 司法院 • sōng chí fǎ 松弛法 • sōng chí fǎ 鬆弛法 • sù sòng fǎ 訴訟法 • sù sòng fǎ 诉讼法 • suàn fǎ 算法 • Sūn Bìn Bīng fǎ 孙膑兵法 • Sūn Bìn Bīng fǎ 孫臏兵法 • Sūn zǐ Bīng fǎ 孙子兵法 • Sūn zǐ Bīng fǎ 孫子兵法 • Tái wān guān xì fǎ 台湾关系法 • Tái wān guān xì fǎ 台灣關係法 • Tái wān guān xì fǎ 臺灣關係法 • Tài gōng Bīng fǎ 太公兵法 • tān zāng wǎng fǎ 貪贓枉法 • tān zāng wǎng fǎ 贪赃枉法 • Tè lā fǎ ěr jiā 特拉法尔加 • Tè lā fǎ ěr jiā 特拉法爾加 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法尔加广场 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法爾加廣場 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加广场 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加廣場 • tí fǎ 提法 • tí yù fǎ 提喻法 • Tiě fǎ 鐵法 • Tiě fǎ 铁法 • Tiě fǎ shì 鐵法市 • Tiě fǎ shì 铁法市 • tòu shì fǎ 透視法 • tòu shì fǎ 透视法 • tòu shì huà fǎ 透視畫法 • tòu shì huà fǎ 透视画法 • tǔ fǎ 土法 • wài tuī fǎ 外推法 • wáng fǎ 王法 • wǎng fǎ 枉法 • Wēi mǎ pīn fǎ 威玛拼法 • Wēi mǎ pīn fǎ 威瑪拼法 • Wēi shì zhù yīn fǎ 威氏注音法 • Wēi shì zhù yīn fǎ 威氏註音法 • Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥玛拼法 • Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥瑪拼法 • wéi fǎ 违法 • wéi fǎ 違法 • wéi fǎ luàn jì 违法乱纪 • wéi fǎ luàn jì 違法亂紀 • wéi fǎn xiàn fǎ 违反宪法 • wéi fǎn xiàn fǎ 違反憲法 • Wéi shì pīn fǎ 韋氏拼法 • Wéi shì pīn fǎ 韦氏拼法 • Wéi xīn Biàn fǎ 維新變法 • Wéi xīn Biàn fǎ 维新变法 • wén fǎ 文法 • wú fǎ 无法 • wú fǎ 無法 • wú fǎ rěn shòu 无法忍受 • wú fǎ rěn shòu 無法忍受 • wú fǎ tì dài 无法替代 • wú fǎ tì dài 無法替代 • wú fǎ wǎn jiù 无法挽救 • wú fǎ wǎn jiù 無法挽救 • wú fǎ wú tiān 无法无天 • wú fǎ wú tiān 無法無天 • wú fǎ xíng róng 无法形容 • wú fǎ xíng róng 無法形容 • wú wǎng gé fǎ 无网格法 • wú wǎng gé fǎ 無網格法 • wǔ bǐ shū rù fǎ 五笔输入法 • wǔ bǐ shū rù fǎ 五筆輸入法 • wǔ quán xiàn fǎ 五权宪法 • wǔ quán xiàn fǎ 五權憲法 • wù lǐ liáo fǎ 物理疗法 • wù lǐ liáo fǎ 物理療法 • Wù xū Biàn fǎ 戊戌变法 • Wù xū Biàn fǎ 戊戌變法 • xí guàn fǎ 习惯法 • xí guàn fǎ 習慣法 • xí guàn yòng fǎ 习惯用法 • xí guàn yòng fǎ 習慣用法 • xì fǎ 戏法 • xì fǎ 戲法 • xiàn fǎ 宪法 • xiàn fǎ 憲法 • xiàn fǎ fǎ yuàn 宪法法院 • xiàn fǎ fǎ yuàn 憲法法院 • Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 宪法监护委员会 • Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 憲法監護委員會 • xiàn shēn shuō fǎ 现身说法 • xiàn shēn shuō fǎ 現身說法 • xiāng xūn liáo fǎ 香熏疗法 • xiāng xūn liáo fǎ 香燻療法 • xiǎng fǎ 想法 • xiǎng fāng shè fǎ 想方設法 • xiǎng fāng shè fǎ 想方设法 • xiāo dú fǎ 消毒法 • xiāo yáo fǎ wài 逍遙法外 • xiāo yáo fǎ wài 逍遥法外 • xiào fǎ 效法 • xiě fǎ 写法 • xiě fǎ 寫法 • xīn shì pīn fǎ 新式拚法 • xíng fǎ 刑法 • xíng shì fǎ tíng 刑事法庭 • xíng shì fǎ yuàn 刑事法院 • xíng shì sù sòng fǎ 刑事訴訟法 • xíng shì sù sòng fǎ 刑事诉讼法 • xíng sù fǎ 刑訴法 • xíng sù fǎ 刑诉法 • xíng zhèng fǎ 行政法 • xiū fǎ 修法 • xuǎn jǔ fǎ tíng 选举法庭 • xuǎn jǔ fǎ tíng 選舉法庭 • xún huí fǎ tíng 巡回法庭 • xún huí fǎ tíng 巡迴法庭 • xùn qíng wǎng fǎ 徇情枉法 • xùn sī wǎng fǎ 徇私枉法 • yǎ fǎ 雅法 • Yǎ fǎ gǎng 雅法港 • Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亚西尔阿拉法特 • Yà xī ěr · Ā lā fǎ tè 亞西爾阿拉法特 • yǎn yàng fǎ 掩样法 • yǎn yàng fǎ 掩樣法 • yǎn yì fǎ 演繹法 • yǎn yì fǎ 演绎法 • yàn guāng fǎ 驗光法 • yàn guāng fǎ 验光法 • yàn guāng pèi jìng fǎ 驗光配鏡法 • yàn guāng pèi jìng fǎ 验光配镜法 • yǎng shēng fǎ 养生法 • yǎng shēng fǎ 養生法 • yī fǎ 依法 • yī fǎ zhì guó 依法治国 • yī fǎ zhì guó 依法治國 • Yī sī fǎ hǎn 伊斯法罕 • yí sòng fǎ bàn 移送法办 • yí sòng fǎ bàn 移送法辦 • Yǐ fǎ lián 以法莲 • Yǐ fǎ lián 以法蓮 • yǐ quán yā fǎ 以权压法 • yǐ quán yā fǎ 以權壓法 • yǐ shēn shì fǎ 以身試法 • yǐ shēn shì fǎ 以身试法 • yǐ yán dài fǎ 以言代法 • yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以权压法 • yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以權壓法 • yīng fǎ 英法 • yòng fǎ 用法 • Yóu tài fǎ diǎn 犹太法典 • Yóu tài fǎ diǎn 猶太法典 • yǒu bàn fǎ 有办法 • yǒu bàn fǎ 有辦法 • Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教无类法 • Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教無類法 • yǒu xiàn yuán fǎ 有限元法 • yǔ fǎ 語法 • yǔ fǎ 语法 • yǔ fǎ shù yǔ 語法術語 • yǔ fǎ shù yǔ 语法术语 • yù fáng fǎ 預防法 • yù fáng fǎ 预防法 • yuē fǎ 約法 • yuē fǎ 约法 • yuē fǎ sān zhāng 約法三章 • yuē fǎ sān zhāng 约法三章 • Yuē shā fǎ 約沙法 • Yuē shā fǎ 约沙法 • yùn fǎ 熨法 • yùn suàn fǎ zé 运算法则 • yùn suàn fǎ zé 運算法則 • yùn suàn fāng fǎ 运算方法 • yùn suàn fāng fǎ 運算方法 • zhàn fǎ 战法 • zhàn fǎ 戰法 • zhàng yǎn fǎ 障眼法 • zhāo fǎ 招法 • zhāo fǎ 着法 • zhāo fǎ 著法 • zhēn fǎ 針法 • zhēn fǎ 针法 • zhèng cí fǎ 正詞法 • zhèng cí fǎ 正词法 • zhèng fǎ 政法 • zhèng fǎ 正法 • zhèng gǔ bā fǎ 正骨八法 • zhèng zì fǎ 正字法 • zhī fǎ fàn fǎ 知法犯法 • zhí fǎ 執法 • zhí fǎ 执法 • zhí fǎ rú shān 執法如山 • zhí fǎ rú shān 执法如山 • zhǐ fǎ 指法 • zhǐ tòng fǎ 止痛法 • zhì liáo fǎ 治疗法 • zhì liáo fǎ 治療法 • zhì wài fǎ quán 治外法权 • zhì wài fǎ quán 治外法權 • Zhōng guó Zhèng fǎ Dà xué 中国政法大学 • Zhōng guó Zhèng fǎ Dà xué 中國政法大學 • zhōng shěn fǎ yuàn 終審法院 • zhōng shěn fǎ yuàn 终审法院 • Zhú fǎ 竺法 • zhǔ fǎ 煮法 • zhǔ fǎ xiàng liàng 主法向量 • zhù jì fāng fǎ 助記方法 • zhù jì fāng fǎ 助记方法 • zhù yīn fǎ 注音法 • zhù yīn fǎ 註音法 • zhuān lì fǎ 专利法 • zhuān lì fǎ 專利法 • zhuǎn fǎ lún 轉法輪 • zhuǎn fǎ lún 转法轮 • zì rán fǎ 自然法 • zì rán liáo fǎ 自然疗法 • zì rán liáo fǎ 自然療法 • zōng hé fǎ 綜合法 • zōng hé fǎ 综合法 • zōng xiōng fó fǎ sēng 棕胸佛法僧 • zǒng fǎ lǜ gù wèn 总法律顾问 • zǒng fǎ lǜ gù wèn 總法律顧問 • zǔ zhī fǎ 組織法 • zǔ zhī fǎ 组织法 • zuì gāo fǎ yuàn 最高法院 • zuò biāo fǎ 坐标法 • zuò biāo fǎ 座標法 • zuò fǎ 作法 • zuò fǎ 做法