Có 1 kết quả:
Fǎ lán kè lín ㄈㄚˇ ㄌㄢˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄣˊ
Fǎ lán kè lín ㄈㄚˇ ㄌㄢˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Franklin (name)
(2) Benjamin Franklin (1706-1790)
(2) Benjamin Franklin (1706-1790)
Bình luận 0
Fǎ lán kè lín ㄈㄚˇ ㄌㄢˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0