Có 1 kết quả:

fǎ lán róng ㄈㄚˇ ㄌㄢˊ ㄖㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flannel (loanword)
(2) Taiwan pr. [fa4 lan2 rong2]

Bình luận 0