Có 1 kết quả:

fǎ zi ㄈㄚˇ

1/1

fǎ zi ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) way
(2) method
(3) Taiwan pr. [fa2 zi5]

Bình luận 0