Có 1 kết quả:
fǎ bǎo ㄈㄚˇ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddha's teaching
(2) Buddhist monk's apparel, staff etc
(3) (Daoism) magic weapon
(4) talisman
(5) fig. specially effective device
(6) magic wand
(2) Buddhist monk's apparel, staff etc
(3) (Daoism) magic weapon
(4) talisman
(5) fig. specially effective device
(6) magic wand
Bình luận 0