Có 1 kết quả:

fǎ bì ㄈㄚˇ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Fabi, first currency issued by the 國民黨|国民党[Guo2 min2 dang3] in 1935, in use until 1948

Bình luận 0