Có 1 kết quả:

Fǎ shì sè lā jiàng ㄈㄚˇ ㄕˋ ㄙㄜˋ ㄌㄚ ㄐㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) French dressing
(2) vinaigrette

Bình luận 0