Có 1 kết quả:

fǎ lā ㄈㄚˇ ㄌㄚ

1/1

fǎ lā ㄈㄚˇ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

farad, SI unit of electrical capacitance (loanword)

Bình luận 0